Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 130.833 97.832 113.338 104.373 150.505
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 33 0 53
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 130.833 97.800 113.338 104.372 150.452
4. Giá vốn hàng bán 100.582 78.673 90.531 80.860 112.841
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 30.251 19.127 22.806 23.512 37.611
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.578 1.848 1.639 2.516 3.545
7. Chi phí tài chính 5.333 3.270 3.169 1.440 2.819
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.138 731 1.405 740 754
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 3.900 3.787 3.491 3.752 4.977
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5.479 6.483 4.425 3.859 11.873
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 17.116 7.434 13.360 16.977 21.487
12. Thu nhập khác 220 0 1 39 0
13. Chi phí khác 373 506 580 498 888
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -154 -506 -580 -458 -888
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 16.963 6.928 12.780 16.518 20.599
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3.484 1.459 2.664 3.465 4.235
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -17 17 8 -23 46
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 3.467 1.476 2.672 3.442 4.281
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 13.496 5.452 10.108 13.076 16.319
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 13.496 5.452 10.108 13.076 16.319