1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
130.833
|
97.832
|
113.338
|
104.373
|
150.505
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
33
|
|
0
|
53
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
130.833
|
97.800
|
113.338
|
104.372
|
150.452
|
4. Giá vốn hàng bán
|
100.582
|
78.673
|
90.531
|
80.860
|
112.841
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
30.251
|
19.127
|
22.806
|
23.512
|
37.611
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.578
|
1.848
|
1.639
|
2.516
|
3.545
|
7. Chi phí tài chính
|
5.333
|
3.270
|
3.169
|
1.440
|
2.819
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.138
|
731
|
1.405
|
740
|
754
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
3.900
|
3.787
|
3.491
|
3.752
|
4.977
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5.479
|
6.483
|
4.425
|
3.859
|
11.873
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
17.116
|
7.434
|
13.360
|
16.977
|
21.487
|
12. Thu nhập khác
|
220
|
0
|
1
|
39
|
0
|
13. Chi phí khác
|
373
|
506
|
580
|
498
|
888
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-154
|
-506
|
-580
|
-458
|
-888
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
16.963
|
6.928
|
12.780
|
16.518
|
20.599
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3.484
|
1.459
|
2.664
|
3.465
|
4.235
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-17
|
17
|
8
|
-23
|
46
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3.467
|
1.476
|
2.672
|
3.442
|
4.281
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
13.496
|
5.452
|
10.108
|
13.076
|
16.319
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
13.496
|
5.452
|
10.108
|
13.076
|
16.319
|