1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
113,338
|
104,373
|
150,505
|
75,836
|
137,673
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
53
|
|
3,108
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
113,338
|
104,372
|
150,452
|
75,836
|
134,565
|
4. Giá vốn hàng bán
|
90,531
|
80,860
|
112,841
|
61,128
|
109,887
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
22,806
|
23,512
|
37,611
|
14,708
|
24,678
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,639
|
2,516
|
3,545
|
2,505
|
2,750
|
7. Chi phí tài chính
|
3,169
|
1,440
|
2,819
|
2,245
|
6,851
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,405
|
740
|
754
|
610
|
2,976
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
3,491
|
3,752
|
4,977
|
4,214
|
4,480
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,425
|
3,859
|
11,873
|
4,951
|
593
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
13,360
|
16,977
|
21,487
|
5,803
|
15,504
|
12. Thu nhập khác
|
1
|
39
|
0
|
2
|
71
|
13. Chi phí khác
|
580
|
498
|
888
|
446
|
419
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-580
|
-458
|
-888
|
-444
|
-348
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
12,780
|
16,518
|
20,599
|
5,359
|
15,156
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,664
|
3,465
|
4,235
|
1,552
|
2,737
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
8
|
-23
|
46
|
-35
|
22
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2,672
|
3,442
|
4,281
|
1,517
|
2,759
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
10,108
|
13,076
|
16,319
|
3,842
|
12,398
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
10,108
|
13,076
|
16,319
|
3,842
|
12,398
|