TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
254,738
|
257,606
|
600,387
|
817,513
|
988,649
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
6,306
|
24,062
|
33,185
|
76,184
|
5,149
|
1. Tiền
|
6,306
|
19,046
|
4,185
|
66,184
|
2,149
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
5,016
|
29,000
|
10,000
|
3,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
50
|
50
|
50
|
59
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
50
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
50
|
50
|
59
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
74,246
|
57,932
|
35,781
|
49,902
|
66,498
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
67,585
|
42,766
|
33,529
|
48,157
|
63,068
|
2. Trả trước cho người bán
|
431
|
90
|
175
|
92
|
74
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
7,149
|
15,996
|
2,076
|
1,653
|
3,707
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-919
|
-919
|
0
|
0
|
-351
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
169,608
|
175,562
|
518,752
|
676,780
|
914,515
|
1. Hàng tồn kho
|
169,608
|
175,562
|
518,752
|
676,780
|
914,515
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4,528
|
0
|
12,619
|
14,589
|
2,487
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4,528
|
0
|
12,619
|
14,202
|
1,462
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
387
|
1,025
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
227,373
|
474,913
|
301,067
|
346,583
|
337,001
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
17,247
|
16,314
|
15,252
|
14,243
|
13,403
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
14,576
|
13,643
|
12,580
|
11,572
|
10,732
|
- Nguyên giá
|
36,605
|
36,294
|
36,294
|
25,439
|
25,439
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-22,029
|
-22,651
|
-23,713
|
-13,867
|
-14,707
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2,671
|
2,671
|
2,671
|
2,671
|
2,671
|
- Nguyên giá
|
2,671
|
2,671
|
2,671
|
2,671
|
2,671
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
203,375
|
451,850
|
279,066
|
325,590
|
314,980
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
278,921
|
325,446
|
314,836
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
203,375
|
451,850
|
144
|
144
|
144
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
6,750
|
6,750
|
6,750
|
6,750
|
6,750
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
6,750
|
6,750
|
6,750
|
6,750
|
6,750
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1,868
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1,868
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
482,111
|
732,520
|
901,454
|
1,164,096
|
1,325,650
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
342,957
|
583,666
|
734,307
|
961,759
|
983,148
|
I. Nợ ngắn hạn
|
223,873
|
246,757
|
242,271
|
619,959
|
326,428
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
78,784
|
117,989
|
109,743
|
225,363
|
171,459
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
29,742
|
25,957
|
33,166
|
32,157
|
30,531
|
4. Người mua trả tiền trước
|
6,939
|
46,191
|
42,326
|
306,308
|
86,941
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,590
|
9,047
|
6,701
|
4,300
|
20,538
|
6. Phải trả người lao động
|
2,186
|
2,926
|
3,140
|
2,433
|
2,826
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
11,046
|
0
|
0
|
0
|
6,785
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
90,619
|
43,251
|
46,688
|
48,857
|
5,326
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
967
|
1,396
|
507
|
541
|
2,021
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
119,084
|
336,909
|
492,036
|
341,800
|
656,720
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
100,959
|
326,596
|
485,474
|
338,987
|
291,720
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
18,125
|
10,313
|
6,563
|
2,813
|
365,000
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
139,154
|
148,854
|
167,147
|
202,337
|
342,502
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
139,154
|
148,854
|
167,147
|
202,337
|
342,502
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
85,500
|
85,500
|
85,500
|
85,500
|
171,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
9,000
|
9,000
|
9,000
|
9,000
|
9,000
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
1,043
|
1,043
|
1,043
|
1,043
|
1,043
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
23,098
|
23,098
|
23,098
|
23,098
|
18,494
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
20,513
|
30,213
|
48,506
|
83,696
|
142,965
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
306
|
3,666
|
13,259
|
45,819
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
20,207
|
26,547
|
35,247
|
37,878
|
142,965
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
482,111
|
732,520
|
901,454
|
1,164,096
|
1,325,650
|