Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 293.292 262.905 250.570 214.571 392.266
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 293.292 262.905 250.570 214.571 392.266
4. Giá vốn hàng bán 243.143 199.682 176.356 138.293 158.240
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 50.149 63.224 74.214 76.278 234.026
6. Doanh thu hoạt động tài chính 937 351 286 294 37
7. Chi phí tài chính 5.247 5.266 5.697 6.852 19.108
-Trong đó: Chi phí lãi vay 5.247 5.223 5.670 6.806 19.029
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 4.918 9.211 5.979 5.687 17.305
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 16.166 17.030 19.365 19.365 18.917
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 24.755 32.067 43.458 44.668 178.732
12. Thu nhập khác 982 1.266 518 2.679 909
13. Chi phí khác 478 150 0 790
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 504 1.117 518 2.679 119
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 25.258 33.184 43.976 47.347 178.851
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5.052 6.637 8.729 9.469 37.754
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 -1.868
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 5.052 6.637 8.729 9.469 35.886
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 20.207 26.547 35.247 37.878 142.965
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 20.207 26.547 35.247 37.878 142.965