1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
293.292
|
262.905
|
250.570
|
214.571
|
392.266
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
293.292
|
262.905
|
250.570
|
214.571
|
392.266
|
4. Giá vốn hàng bán
|
243.143
|
199.682
|
176.356
|
138.293
|
158.240
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
50.149
|
63.224
|
74.214
|
76.278
|
234.026
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
937
|
351
|
286
|
294
|
37
|
7. Chi phí tài chính
|
5.247
|
5.266
|
5.697
|
6.852
|
19.108
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5.247
|
5.223
|
5.670
|
6.806
|
19.029
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
4.918
|
9.211
|
5.979
|
5.687
|
17.305
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
16.166
|
17.030
|
19.365
|
19.365
|
18.917
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
24.755
|
32.067
|
43.458
|
44.668
|
178.732
|
12. Thu nhập khác
|
982
|
1.266
|
518
|
2.679
|
909
|
13. Chi phí khác
|
478
|
150
|
0
|
|
790
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
504
|
1.117
|
518
|
2.679
|
119
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
25.258
|
33.184
|
43.976
|
47.347
|
178.851
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5.052
|
6.637
|
8.729
|
9.469
|
37.754
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
|
-1.868
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
5.052
|
6.637
|
8.729
|
9.469
|
35.886
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
20.207
|
26.547
|
35.247
|
37.878
|
142.965
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
20.207
|
26.547
|
35.247
|
37.878
|
142.965
|