単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 254,738 257,606 600,387 817,513 988,649
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,306 24,062 33,185 76,184 5,149
1. Tiền 6,306 19,046 4,185 66,184 2,149
2. Các khoản tương đương tiền 0 5,016 29,000 10,000 3,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 50 50 50 59 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 50 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 74,246 57,932 35,781 49,902 66,498
1. Phải thu khách hàng 67,585 42,766 33,529 48,157 63,068
2. Trả trước cho người bán 431 90 175 92 74
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 7,149 15,996 2,076 1,653 3,707
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -919 -919 0 0 -351
IV. Tổng hàng tồn kho 169,608 175,562 518,752 676,780 914,515
1. Hàng tồn kho 169,608 175,562 518,752 676,780 914,515
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 4,528 0 12,619 14,589 2,487
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,528 0 12,619 14,202 1,462
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 387 1,025
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 227,373 474,913 301,067 346,583 337,001
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 17,247 16,314 15,252 14,243 13,403
1. Tài sản cố định hữu hình 14,576 13,643 12,580 11,572 10,732
- Nguyên giá 36,605 36,294 36,294 25,439 25,439
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,029 -22,651 -23,713 -13,867 -14,707
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2,671 2,671 2,671 2,671 2,671
- Nguyên giá 2,671 2,671 2,671 2,671 2,671
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 6,750 6,750 6,750 6,750 6,750
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 6,750 6,750 6,750 6,750 6,750
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 1,868
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 1,868
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 482,111 732,520 901,454 1,164,096 1,325,650
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 342,957 583,666 734,307 961,759 983,148
I. Nợ ngắn hạn 223,873 246,757 242,271 619,959 326,428
1. Vay và nợ ngắn 78,784 117,989 109,743 225,363 171,459
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 29,742 25,957 33,166 32,157 30,531
4. Người mua trả tiền trước 6,939 46,191 42,326 306,308 86,941
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,590 9,047 6,701 4,300 20,538
6. Phải trả người lao động 2,186 2,926 3,140 2,433 2,826
7. Chi phí phải trả 11,046 0 0 0 6,785
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 90,619 43,251 46,688 48,857 5,326
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 119,084 336,909 492,036 341,800 656,720
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 100,959 326,596 485,474 338,987 291,720
4. Vay và nợ dài hạn 18,125 10,313 6,563 2,813 365,000
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 139,154 148,854 167,147 202,337 342,502
I. Vốn chủ sở hữu 139,154 148,854 167,147 202,337 342,502
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 85,500 85,500 85,500 85,500 171,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 9,000 9,000 9,000 9,000 9,000
3. Vốn khác của chủ sở hữu 1,043 1,043 1,043 1,043 1,043
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 23,098 23,098 23,098 23,098 18,494
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 20,513 30,213 48,506 83,696 142,965
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 967 1,396 507 541 2,021
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 482,111 732,520 901,454 1,164,096 1,325,650