Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
394,103
|
408,915
|
50,446
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
774
|
1,056
|
0
|
Doanh thu thuần
|
393,329
|
407,859
|
50,446
|
Giá vốn hàng bán
|
311,105
|
353,711
|
30,216
|
Lợi nhuận gộp
|
82,224
|
54,147
|
20,230
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
35,123
|
47,919
|
34
|
Chi phí tài chính
|
8,726
|
10,984
|
2,853
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
12,924
|
9,675
|
2,832
|
Chi phí bán hàng
|
7,750
|
6,200
|
953
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
13,253
|
15,102
|
4,058
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
112,252
|
80,691
|
12,399
|
Thu nhập khác
|
66,815
|
11,750
|
382
|
Chi phí khác
|
4
|
73
|
90
|
Lợi nhuận khác
|
66,812
|
11,678
|
292
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
24,635
|
10,911
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
179,064
|
92,368
|
12,691
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
27,402
|
32,884
|
2,538
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
9,603
|
-27,093
|
201
|
Chi phí thuế TNDN
|
37,005
|
5,791
|
2,739
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
142,059
|
86,577
|
9,952
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
270
|
1,121
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
141,789
|
85,456
|
9,952
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|