単位: 1.000.000đ
  Q4 2015 Q4 2016 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 394,103 408,915 50,446
Các khoản giảm trừ doanh thu 774 1,056 0
Doanh thu thuần 393,329 407,859 50,446
Giá vốn hàng bán 311,105 353,711 30,216
Lợi nhuận gộp 82,224 54,147 20,230
Doanh thu hoạt động tài chính 35,123 47,919 34
Chi phí tài chính 8,726 10,984 2,853
Trong đó: Chi phí lãi vay 12,924 9,675 2,832
Chi phí bán hàng 7,750 6,200 953
Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,253 15,102 4,058
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 112,252 80,691 12,399
Thu nhập khác 66,815 11,750 382
Chi phí khác 4 73 90
Lợi nhuận khác 66,812 11,678 292
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 24,635 10,911 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 179,064 92,368 12,691
Chi phí thuế TNDN hiện hành 27,402 32,884 2,538
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 9,603 -27,093 201
Chi phí thuế TNDN 37,005 5,791 2,739
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 142,059 86,577 9,952
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 270 1,121 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 141,789 85,456 9,952
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)