TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
41.361
|
50.284
|
36.914
|
43.523
|
76.191
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
473
|
1.692
|
1.795
|
3.765
|
5.743
|
1. Tiền
|
473
|
1.692
|
1.795
|
3.765
|
5.743
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
13.502
|
5.233
|
5.091
|
5.061
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
13.502
|
5.459
|
5.363
|
5.363
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
-226
|
-273
|
-303
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
11.371
|
13.897
|
9.031
|
9.324
|
29.245
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
6.233
|
7.491
|
1.995
|
3.550
|
10.998
|
2. Trả trước cho người bán
|
4.900
|
5.560
|
6.998
|
3.375
|
15.381
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
1.650
|
1.650
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
238
|
846
|
38
|
749
|
1.217
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
28.942
|
20.600
|
20.268
|
24.821
|
35.564
|
1. Hàng tồn kho
|
28.942
|
20.600
|
20.768
|
25.764
|
36.507
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
-500
|
-943
|
-943
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
575
|
593
|
588
|
523
|
578
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
94
|
136
|
373
|
335
|
321
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
481
|
457
|
215
|
188
|
257
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
4.620
|
4.513
|
5.291
|
9.584
|
9.850
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
240
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
240
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
4.457
|
4.363
|
4.311
|
4.214
|
4.118
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3.290
|
3.212
|
3.175
|
3.094
|
3.013
|
- Nguyên giá
|
5.757
|
5.757
|
5.801
|
5.928
|
5.928
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.467
|
-2.545
|
-2.626
|
-2.834
|
-2.915
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.167
|
1.151
|
1.136
|
1.120
|
1.105
|
- Nguyên giá
|
1.681
|
1.681
|
1.681
|
1.681
|
1.681
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-515
|
-530
|
-546
|
-561
|
-577
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
100
|
100
|
100
|
4.545
|
4.545
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
100
|
100
|
100
|
4.545
|
4.545
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
63
|
51
|
881
|
825
|
947
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
63
|
51
|
881
|
825
|
947
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
45.981
|
54.797
|
42.205
|
53.107
|
86.041
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
22.593
|
29.945
|
15.057
|
20.835
|
51.373
|
I. Nợ ngắn hạn
|
22.563
|
29.915
|
15.027
|
20.805
|
51.343
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
2.853
|
8.801
|
8.807
|
23.557
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
22.256
|
9.605
|
3.654
|
4.759
|
21.475
|
4. Người mua trả tiền trước
|
131
|
113
|
78
|
2.761
|
241
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
115
|
205
|
1.053
|
3.367
|
4.505
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
1.103
|
836
|
373
|
363
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
287
|
596
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
0
|
15.996
|
605
|
451
|
581
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
61
|
39
|
0
|
0
|
26
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
30
|
30
|
30
|
30
|
30
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
30
|
30
|
30
|
30
|
30
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
23.387
|
24.852
|
27.148
|
32.273
|
34.668
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
23.387
|
24.852
|
27.148
|
32.273
|
34.668
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
19.999
|
19.999
|
19.999
|
19.999
|
19.999
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
363
|
363
|
363
|
363
|
363
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
258
|
258
|
258
|
258
|
258
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
2.715
|
4.176
|
6.473
|
11.601
|
13.994
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
3.090
|
3.090
|
3.090
|
5.984
|
5.958
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-375
|
1.086
|
3.383
|
5.617
|
8.036
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
52
|
55
|
54
|
51
|
53
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
45.981
|
54.797
|
42.205
|
53.107
|
86.041
|