Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 41.361 50.284 36.914 43.523 76.191
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 473 1.692 1.795 3.765 5.743
1. Tiền 473 1.692 1.795 3.765 5.743
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 13.502 5.233 5.091 5.061
1. Chứng khoán kinh doanh 0 13.502 5.459 5.363 5.363
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 -226 -273 -303
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 11.371 13.897 9.031 9.324 29.245
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6.233 7.491 1.995 3.550 10.998
2. Trả trước cho người bán 4.900 5.560 6.998 3.375 15.381
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 1.650 1.650
6. Phải thu ngắn hạn khác 238 846 38 749 1.217
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 28.942 20.600 20.268 24.821 35.564
1. Hàng tồn kho 28.942 20.600 20.768 25.764 36.507
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 -500 -943 -943
V. Tài sản ngắn hạn khác 575 593 588 523 578
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 94 136 373 335 321
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 481 457 215 188 257
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 4.620 4.513 5.291 9.584 9.850
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 240
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 240
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 4.457 4.363 4.311 4.214 4.118
1. Tài sản cố định hữu hình 3.290 3.212 3.175 3.094 3.013
- Nguyên giá 5.757 5.757 5.801 5.928 5.928
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.467 -2.545 -2.626 -2.834 -2.915
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1.167 1.151 1.136 1.120 1.105
- Nguyên giá 1.681 1.681 1.681 1.681 1.681
- Giá trị hao mòn lũy kế -515 -530 -546 -561 -577
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 100 100 100 4.545 4.545
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 100 100 100 4.545 4.545
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 63 51 881 825 947
1. Chi phí trả trước dài hạn 63 51 881 825 947
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 45.981 54.797 42.205 53.107 86.041
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 22.593 29.945 15.057 20.835 51.373
I. Nợ ngắn hạn 22.563 29.915 15.027 20.805 51.343
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 2.853 8.801 8.807 23.557
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 22.256 9.605 3.654 4.759 21.475
4. Người mua trả tiền trước 131 113 78 2.761 241
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 115 205 1.053 3.367 4.505
6. Phải trả người lao động 0 1.103 836 373 363
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 287 596
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 0 15.996 605 451 581
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 61 39 0 0 26
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 30 30 30 30 30
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 30 30 30 30 30
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 23.387 24.852 27.148 32.273 34.668
I. Vốn chủ sở hữu 23.387 24.852 27.148 32.273 34.668
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 19.999 19.999 19.999 19.999 19.999
2. Thặng dư vốn cổ phần 363 363 363 363 363
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 258 258 258 258 258
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2.715 4.176 6.473 11.601 13.994
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3.090 3.090 3.090 5.984 5.958
- LNST chưa phân phối kỳ này -375 1.086 3.383 5.617 8.036
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 52 55 54 51 53
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 45.981 54.797 42.205 53.107 86.041