TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
403,539
|
400,972
|
273,147
|
299,505
|
321,011
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
55,916
|
33,876
|
59,358
|
58,798
|
54,802
|
1. Tiền
|
36,916
|
14,876
|
44,358
|
42,798
|
39,802
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
19,000
|
19,000
|
15,000
|
16,000
|
15,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
239,112
|
254,842
|
106,181
|
138,873
|
177,961
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
88,711
|
94,029
|
77,666
|
88,831
|
92,855
|
2. Trả trước cho người bán
|
72,922
|
74,042
|
23,894
|
24,619
|
66,007
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
103,968
|
113,261
|
31,797
|
52,570
|
47,328
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-26,490
|
-26,490
|
-27,175
|
-27,147
|
-28,228
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
106,246
|
109,552
|
103,900
|
99,548
|
86,637
|
1. Hàng tồn kho
|
107,797
|
111,103
|
105,451
|
101,098
|
88,188
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1,551
|
-1,551
|
-1,551
|
-1,551
|
-1,551
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,266
|
2,702
|
3,707
|
2,287
|
1,610
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
456
|
529
|
719
|
203
|
545
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
750
|
2,098
|
2,731
|
2,018
|
1,020
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,060
|
35
|
236
|
47
|
24
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
21
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
40
|
0
|
18
|
21
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
369,822
|
363,840
|
540,379
|
540,016
|
593,692
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3,147
|
3,147
|
3,203
|
3,210
|
3,210
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
3,203
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
3,147
|
3,147
|
0
|
3,210
|
3,210
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
332,261
|
310,274
|
333,407
|
334,056
|
380,062
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
317,916
|
296,000
|
319,183
|
319,925
|
366,003
|
- Nguyên giá
|
827,163
|
813,697
|
853,144
|
876,841
|
937,450
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-509,248
|
-517,696
|
-533,961
|
-556,916
|
-571,447
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
14,345
|
14,274
|
14,223
|
14,131
|
14,059
|
- Nguyên giá
|
19,930
|
19,930
|
19,930
|
19,930
|
19,930
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,585
|
-5,656
|
-5,706
|
-5,799
|
-5,871
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
19,094
|
32,846
|
185,755
|
184,216
|
191,910
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
19,094
|
32,846
|
185,755
|
184,216
|
191,910
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
15,320
|
17,572
|
18,014
|
18,534
|
18,509
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
14,997
|
17,405
|
17,938
|
17,894
|
17,733
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
323
|
167
|
76
|
640
|
776
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
773,362
|
764,812
|
813,525
|
839,521
|
914,703
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
155,905
|
132,093
|
199,020
|
204,475
|
233,971
|
I. Nợ ngắn hạn
|
121,918
|
98,106
|
171,033
|
120,489
|
211,985
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
53,343
|
24,000
|
73,918
|
9,000
|
67,124
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
30,457
|
28,424
|
38,596
|
50,107
|
45,422
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4,667
|
9,778
|
14,175
|
19,836
|
22,375
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7,521
|
6,766
|
6,928
|
11,975
|
20,198
|
6. Phải trả người lao động
|
20,044
|
23,281
|
33,422
|
24,859
|
50,127
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
3,562
|
3,537
|
1,360
|
1,969
|
3,587
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1,469
|
1,465
|
1,780
|
1,888
|
2,297
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
855
|
855
|
855
|
855
|
855
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
33,987
|
33,987
|
27,987
|
83,987
|
21,987
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
33,000
|
33,000
|
27,000
|
83,000
|
21,000
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
987
|
987
|
987
|
987
|
987
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
617,457
|
632,719
|
614,506
|
635,046
|
680,732
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
617,457
|
632,719
|
614,506
|
635,046
|
680,732
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
200,000
|
400,000
|
400,000
|
400,000
|
400,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
293,769
|
94,964
|
94,964
|
94,964
|
94,897
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
119,278
|
133,187
|
114,891
|
135,543
|
181,249
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
72,283
|
71,015
|
72,426
|
113,276
|
103,238
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
46,994
|
62,172
|
42,465
|
22,267
|
78,011
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
4,650
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
4,410
|
4,568
|
0
|
4,539
|
4,586
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
773,362
|
764,812
|
813,525
|
839,521
|
914,703
|