Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 403,539 400,972 273,147 299,505 321,011
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 55,916 33,876 59,358 58,798 54,802
1. Tiền 36,916 14,876 44,358 42,798 39,802
2. Các khoản tương đương tiền 19,000 19,000 15,000 16,000 15,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 239,112 254,842 106,181 138,873 177,961
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 88,711 94,029 77,666 88,831 92,855
2. Trả trước cho người bán 72,922 74,042 23,894 24,619 66,007
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 103,968 113,261 31,797 52,570 47,328
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -26,490 -26,490 -27,175 -27,147 -28,228
IV. Tổng hàng tồn kho 106,246 109,552 103,900 99,548 86,637
1. Hàng tồn kho 107,797 111,103 105,451 101,098 88,188
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,551 -1,551 -1,551 -1,551 -1,551
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,266 2,702 3,707 2,287 1,610
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 456 529 719 203 545
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 750 2,098 2,731 2,018 1,020
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,060 35 236 47 24
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 21 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 40 0 18 21
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 369,822 363,840 540,379 540,016 593,692
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,147 3,147 3,203 3,210 3,210
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 3,203 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 3,147 3,147 0 3,210 3,210
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 332,261 310,274 333,407 334,056 380,062
1. Tài sản cố định hữu hình 317,916 296,000 319,183 319,925 366,003
- Nguyên giá 827,163 813,697 853,144 876,841 937,450
- Giá trị hao mòn lũy kế -509,248 -517,696 -533,961 -556,916 -571,447
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 14,345 14,274 14,223 14,131 14,059
- Nguyên giá 19,930 19,930 19,930 19,930 19,930
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,585 -5,656 -5,706 -5,799 -5,871
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 19,094 32,846 185,755 184,216 191,910
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 19,094 32,846 185,755 184,216 191,910
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 15,320 17,572 18,014 18,534 18,509
1. Chi phí trả trước dài hạn 14,997 17,405 17,938 17,894 17,733
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 323 167 76 640 776
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 773,362 764,812 813,525 839,521 914,703
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 155,905 132,093 199,020 204,475 233,971
I. Nợ ngắn hạn 121,918 98,106 171,033 120,489 211,985
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 53,343 24,000 73,918 9,000 67,124
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 30,457 28,424 38,596 50,107 45,422
4. Người mua trả tiền trước 4,667 9,778 14,175 19,836 22,375
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,521 6,766 6,928 11,975 20,198
6. Phải trả người lao động 20,044 23,281 33,422 24,859 50,127
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,562 3,537 1,360 1,969 3,587
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1,469 1,465 1,780 1,888 2,297
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 855 855 855 855 855
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 33,987 33,987 27,987 83,987 21,987
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 33,000 33,000 27,000 83,000 21,000
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 987 987 987 987 987
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 617,457 632,719 614,506 635,046 680,732
I. Vốn chủ sở hữu 617,457 632,719 614,506 635,046 680,732
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 200,000 400,000 400,000 400,000 400,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 293,769 94,964 94,964 94,964 94,897
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 119,278 133,187 114,891 135,543 181,249
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 72,283 71,015 72,426 113,276 103,238
- LNST chưa phân phối kỳ này 46,994 62,172 42,465 22,267 78,011
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 4,650 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 4,410 4,568 0 4,539 4,586
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 773,362 764,812 813,525 839,521 914,703