1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3.580.156
|
2.120.107
|
1.009.035
|
2.030.546
|
2.513.465
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
3.580.156
|
2.120.107
|
1.009.035
|
2.030.546
|
2.513.465
|
4. Giá vốn hàng bán
|
3.193.695
|
1.688.889
|
881.892
|
1.713.724
|
2.181.217
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
386.461
|
431.218
|
127.142
|
316.823
|
332.248
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
201.577
|
15.486
|
269.959
|
11.337
|
36.613
|
7. Chi phí tài chính
|
141.832
|
107.440
|
69.344
|
46.704
|
69.832
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
103.148
|
106.192
|
68.949
|
44.303
|
61.353
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
1.165
|
88
|
0
|
0
|
5.042
|
9. Chi phí bán hàng
|
8.868
|
16.897
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
61.468
|
84.654
|
71.151
|
127.332
|
132.066
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
377.035
|
237.801
|
256.606
|
154.124
|
172.006
|
12. Thu nhập khác
|
3.701
|
9.065
|
3.242
|
6.519
|
2.013
|
13. Chi phí khác
|
2.644
|
17.724
|
11.283
|
4.309
|
1.837
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.057
|
-8.659
|
-8.041
|
2.210
|
176
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
378.092
|
229.142
|
248.566
|
156.334
|
172.182
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
65.399
|
47.961
|
51.295
|
46.186
|
47.716
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
888
|
-1.914
|
2.326
|
-8.241
|
-6.705
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
66.286
|
46.047
|
53.621
|
37.945
|
41.012
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
311.806
|
183.095
|
194.944
|
118.389
|
131.170
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
23
|
-988
|
1.742
|
-2.019
|
-977
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
311.783
|
184.083
|
193.202
|
120.408
|
132.147
|