単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 770,319 654,106 804,315 428,329 731,860
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 770,319 654,106 804,315 428,329 731,860
Giá vốn hàng bán 705,585 558,426 682,247 373,651 648,507
Lợi nhuận gộp 64,734 95,680 122,068 54,678 83,353
Doanh thu hoạt động tài chính 26,111 1,000 4,422 2,919 471
Chi phí tài chính 18,029 16,433 22,484 17,979 18,718
Trong đó: Chi phí lãi vay 14,589 16,433 18,126 17,979 18,718
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,517 35,965 49,472 15,005 31,707
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 56,299 44,283 54,534 24,613 38,126
Thu nhập khác 266 -17 356 700 214
Chi phí khác 141 1,118 154 343 308
Lợi nhuận khác 124 -1,135 202 357 -94
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 4,727
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 56,424 43,148 54,736 24,970 38,032
Chi phí thuế TNDN hiện hành 11,925 11,063 16,822 4,987 10,883
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 17 -4,463 1,290 -356 -3,627
Chi phí thuế TNDN 11,942 6,600 18,112 4,630 7,256
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 44,482 36,548 36,624 20,340 30,777
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 18 115 -1,044 298 -62
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 44,463 36,433 37,667 20,043 30,839
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)