Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
770,319
|
654,106
|
804,315
|
428,329
|
731,860
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
770,319
|
654,106
|
804,315
|
428,329
|
731,860
|
Giá vốn hàng bán
|
705,585
|
558,426
|
682,247
|
373,651
|
648,507
|
Lợi nhuận gộp
|
64,734
|
95,680
|
122,068
|
54,678
|
83,353
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
26,111
|
1,000
|
4,422
|
2,919
|
471
|
Chi phí tài chính
|
18,029
|
16,433
|
22,484
|
17,979
|
18,718
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
14,589
|
16,433
|
18,126
|
17,979
|
18,718
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
16,517
|
35,965
|
49,472
|
15,005
|
31,707
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
56,299
|
44,283
|
54,534
|
24,613
|
38,126
|
Thu nhập khác
|
266
|
-17
|
356
|
700
|
214
|
Chi phí khác
|
141
|
1,118
|
154
|
343
|
308
|
Lợi nhuận khác
|
124
|
-1,135
|
202
|
357
|
-94
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
4,727
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
56,424
|
43,148
|
54,736
|
24,970
|
38,032
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
11,925
|
11,063
|
16,822
|
4,987
|
10,883
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
17
|
-4,463
|
1,290
|
-356
|
-3,627
|
Chi phí thuế TNDN
|
11,942
|
6,600
|
18,112
|
4,630
|
7,256
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
44,482
|
36,548
|
36,624
|
20,340
|
30,777
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
18
|
115
|
-1,044
|
298
|
-62
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
44,463
|
36,433
|
37,667
|
20,043
|
30,839
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|