Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
833,342
|
310,729
|
770,319
|
654,106
|
804,315
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
833,342
|
310,729
|
770,319
|
654,106
|
804,315
|
Giá vốn hàng bán
|
663,967
|
261,653
|
705,585
|
558,426
|
682,247
|
Lợi nhuận gộp
|
169,376
|
49,076
|
64,734
|
95,680
|
122,068
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,681
|
2,038
|
26,111
|
1,000
|
4,422
|
Chi phí tài chính
|
7,536
|
12,845
|
18,029
|
16,433
|
22,484
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
7,422
|
12,673
|
14,589
|
16,433
|
18,126
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
78,739
|
19,650
|
16,517
|
35,965
|
49,472
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
86,782
|
18,618
|
56,299
|
44,283
|
54,534
|
Thu nhập khác
|
277
|
409
|
266
|
-17
|
356
|
Chi phí khác
|
1,708
|
424
|
141
|
1,118
|
154
|
Lợi nhuận khác
|
-1,431
|
-15
|
124
|
-1,135
|
202
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
85,351
|
18,603
|
56,424
|
43,148
|
54,736
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
29,296
|
4,879
|
11,925
|
11,063
|
16,822
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-7,255
|
-797
|
17
|
-4,463
|
1,290
|
Chi phí thuế TNDN
|
22,040
|
4,081
|
11,942
|
6,600
|
18,112
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
63,311
|
14,522
|
44,482
|
36,548
|
36,624
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-1,475
|
8
|
18
|
115
|
-1,044
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
64,786
|
14,514
|
44,463
|
36,433
|
37,667
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|