単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 4,663,827 4,536,588 4,639,901 4,463,159 4,456,744
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 334,070 204,307 374,339 60,506 72,085
1. Tiền 288,421 156,543 265,060 34,486 66,065
2. Các khoản tương đương tiền 45,649 47,764 109,279 26,020 6,020
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 201,967 208,467 17,181 20,813 13,763
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,272,252 2,075,523 1,919,465 2,050,842 2,031,484
1. Phải thu khách hàng 1,419,953 1,284,851 1,341,367 1,330,833 1,359,642
2. Trả trước cho người bán 515,184 467,347 396,706 456,785 333,873
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 422,034 463,558 367,066 453,015 557,906
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -165,997 -188,312 -220,976 -250,282 -264,182
IV. Tổng hàng tồn kho 1,795,804 1,976,710 2,249,915 2,244,934 2,269,745
1. Hàng tồn kho 1,828,223 2,009,129 2,249,915 2,244,934 2,269,745
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -32,419 -32,419 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 59,733 71,581 79,000 86,064 69,667
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,660 1,647 1,601 1,558 1,525
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 55,193 67,054 74,521 80,075 63,681
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2,881 2,880 2,878 4,431 4,460
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,428,470 1,422,738 1,396,899 1,356,522 1,331,639
I. Các khoản phải thu dài hạn 68,439 73,134 73,134 66,223 66,694
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 68,439 73,134 73,134 66,223 66,694
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 477,289 479,360 447,185 415,859 391,301
1. Tài sản cố định hữu hình 112,299 103,252 91,863 80,743 69,791
- Nguyên giá 559,457 563,011 564,611 565,654 565,654
- Giá trị hao mòn lũy kế -447,158 -459,760 -472,749 -484,911 -495,863
2. Tài sản cố định thuê tài chính 364,990 376,108 355,323 335,115 321,510
- Nguyên giá 489,865 522,281 522,281 522,281 526,481
- Giá trị hao mòn lũy kế -124,875 -146,173 -166,958 -187,166 -204,972
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 10,254 10,254 10,254 10,254 10,254
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,254 -10,254 -10,254 -10,254 -10,254
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 742,489 723,182 729,846 725,241 729,968
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 628,533 622,726 630,389 614,184 618,911
3. Đầu tư dài hạn khác 107,112 107,112 107,112 107,112 107,112
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -6,655 -6,655 -7,655 -7,655 -7,655
V. Tổng tài sản dài hạn khác 60,351 67,513 67,530 70,323 65,108
1. Chi phí trả trước dài hạn 22,421 25,100 25,595 22,167 13,261
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 37,930 42,413 41,935 48,155 51,847
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 3,474 3,121 2,768 2,414 2,061
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,092,297 5,959,325 6,036,800 5,819,681 5,788,383
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 3,466,987 3,393,170 3,432,609 3,208,433 3,150,002
I. Nợ ngắn hạn 3,264,435 3,195,442 3,259,474 3,060,570 3,025,604
1. Vay và nợ ngắn 718,624 782,817 838,399 957,035 1,046,335
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 737,271 694,682 741,881 659,226 676,857
4. Người mua trả tiền trước 1,173,608 1,060,574 989,075 810,069 661,565
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 61,612 77,831 75,628 77,724 51,283
6. Phải trả người lao động 18,439 19,953 19,498 8,337 20,738
7. Chi phí phải trả 294,855 304,448 341,766 293,058 306,677
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 201,020 196,683 193,686 196,313 197,053
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 206 206 206 206 206
II. Nợ dài hạn 202,552 197,728 173,134 147,863 124,398
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 883 863 823 483 483
4. Vay và nợ dài hạn 201,044 196,240 170,874 145,845 122,311
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 625 625 1,437 1,535 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 2,625,311 2,566,155 2,604,192 2,611,248 2,638,381
I. Vốn chủ sở hữu 2,625,311 2,566,155 2,604,192 2,611,248 2,638,381
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,950,912 1,950,912 1,950,912 1,950,912 1,950,912
2. Thặng dư vốn cổ phần 93,476 93,476 93,476 93,476 93,476
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -18,771 -18,771 -18,771 -18,771 -18,771
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 119,204 119,204 119,204 119,204 119,204
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 440,698 380,586 418,145 427,623 454,817
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 58,770 58,247 58,220 56,530 59,426
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 39,792 40,749 41,226 38,805 38,743
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,092,297 5,959,325 6,036,800 5,819,681 5,788,383