TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
4,852,757
|
4,543,146
|
4,663,827
|
4,536,588
|
4,639,901
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
670,938
|
451,602
|
334,070
|
204,307
|
374,339
|
1. Tiền
|
484,938
|
368,869
|
288,421
|
156,543
|
265,060
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
186,000
|
82,733
|
45,649
|
47,764
|
109,279
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
64,581
|
26,496
|
201,967
|
208,467
|
17,181
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2,749,855
|
2,284,594
|
2,272,252
|
2,075,523
|
1,919,465
|
1. Phải thu khách hàng
|
2,028,463
|
1,529,723
|
1,419,953
|
1,284,851
|
1,341,367
|
2. Trả trước cho người bán
|
517,436
|
430,204
|
515,184
|
467,347
|
396,706
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
312,714
|
400,003
|
422,034
|
463,558
|
367,066
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-178,685
|
-153,896
|
-165,997
|
-188,312
|
-220,976
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,303,373
|
1,720,684
|
1,795,804
|
1,976,710
|
2,249,915
|
1. Hàng tồn kho
|
1,303,373
|
1,744,902
|
1,828,223
|
2,009,129
|
2,249,915
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
-24,218
|
-32,419
|
-32,419
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
64,010
|
59,770
|
59,733
|
71,581
|
79,000
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,695
|
1,672
|
1,660
|
1,647
|
1,601
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
59,455
|
55,215
|
55,193
|
67,054
|
74,521
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2,860
|
2,883
|
2,881
|
2,880
|
2,878
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,201,828
|
1,341,838
|
1,428,470
|
1,422,738
|
1,396,899
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
52,999
|
59,356
|
68,439
|
73,134
|
73,134
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
52,999
|
59,356
|
68,439
|
73,134
|
73,134
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
387,394
|
445,159
|
477,289
|
479,360
|
447,185
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
130,598
|
121,711
|
112,299
|
103,252
|
91,863
|
- Nguyên giá
|
550,977
|
555,617
|
559,457
|
563,011
|
564,611
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-420,378
|
-433,906
|
-447,158
|
-459,760
|
-472,749
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
256,795
|
323,448
|
364,990
|
376,108
|
355,323
|
- Nguyên giá
|
347,089
|
430,085
|
489,865
|
522,281
|
522,281
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-90,294
|
-106,637
|
-124,875
|
-146,173
|
-166,958
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
10,254
|
10,254
|
10,254
|
10,254
|
10,254
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10,254
|
-10,254
|
-10,254
|
-10,254
|
-10,254
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
615,272
|
700,226
|
742,489
|
723,182
|
729,846
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
96,810
|
96,322
|
628,533
|
622,726
|
630,389
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
488,942
|
608,152
|
107,112
|
107,112
|
107,112
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
-6,148
|
-6,655
|
-6,655
|
-7,655
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
65,515
|
56,845
|
60,351
|
67,513
|
67,530
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
30,434
|
22,254
|
22,421
|
25,100
|
25,595
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
35,081
|
34,590
|
37,930
|
42,413
|
41,935
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
4,227
|
3,828
|
3,474
|
3,121
|
2,768
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
6,054,586
|
5,884,984
|
6,092,297
|
5,959,325
|
6,036,800
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
3,499,562
|
3,332,262
|
3,466,987
|
3,393,170
|
3,432,609
|
I. Nợ ngắn hạn
|
3,265,822
|
3,146,297
|
3,264,435
|
3,195,442
|
3,259,474
|
1. Vay và nợ ngắn
|
519,758
|
582,133
|
718,624
|
782,817
|
838,399
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
640,673
|
669,800
|
737,271
|
694,682
|
741,881
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,343,182
|
1,267,401
|
1,173,608
|
1,060,574
|
989,075
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
115,753
|
47,991
|
61,612
|
77,831
|
75,628
|
6. Phải trả người lao động
|
19,699
|
18,367
|
18,439
|
19,953
|
19,498
|
7. Chi phí phải trả
|
435,953
|
303,553
|
294,855
|
304,448
|
341,766
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
131,923
|
199,248
|
201,020
|
196,683
|
193,686
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
206
|
206
|
206
|
II. Nợ dài hạn
|
233,740
|
185,965
|
202,552
|
197,728
|
173,134
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
80,470
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
1,123
|
1,123
|
883
|
863
|
823
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
151,904
|
184,600
|
201,044
|
196,240
|
170,874
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
625
|
625
|
1,437
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
243
|
243
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2,555,024
|
2,552,721
|
2,625,311
|
2,566,155
|
2,604,192
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,555,024
|
2,552,721
|
2,625,311
|
2,566,155
|
2,604,192
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,916,412
|
1,916,412
|
1,950,912
|
1,950,912
|
1,950,912
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
93,687
|
93,687
|
93,476
|
93,476
|
93,476
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-18,771
|
-18,771
|
-18,771
|
-18,771
|
-18,771
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
119,204
|
119,204
|
119,204
|
119,204
|
119,204
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
404,867
|
402,346
|
440,698
|
380,586
|
418,145
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
58,881
|
57,804
|
58,770
|
58,247
|
58,220
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
39,625
|
39,844
|
39,792
|
40,749
|
41,226
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
6,054,586
|
5,884,984
|
6,092,297
|
5,959,325
|
6,036,800
|