I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
18,603
|
56,424
|
43,148
|
54,736
|
24,970
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
42,175
|
48,954
|
63,518
|
80,864
|
47,430
|
- Khấu hao TSCĐ
|
29,871
|
31,490
|
33,900
|
33,774
|
32,370
|
- Các khoản dự phòng
|
1,670
|
2,438
|
14,114
|
33,664
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
-61
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2,038
|
438
|
-868
|
-4,701
|
-2,919
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
12,673
|
14,589
|
16,433
|
18,126
|
17,979
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
60,778
|
105,378
|
106,665
|
135,599
|
72,400
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
2,952
|
-22,639
|
126,860
|
71,086
|
69,394
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-253,195
|
-135,403
|
-180,905
|
-240,786
|
-189,369
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-116,626
|
-190,554
|
1,257
|
8,730
|
-321,329
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
4,853
|
-155
|
-2,709
|
-495
|
3,470
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-12,819
|
-13,311
|
-17,127
|
-17,053
|
-17,227
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,720
|
-480
|
|
-13,776
|
-731
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
5,124
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-315,778
|
-257,163
|
39,165
|
-56,694
|
-383,391
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4,640
|
-3,840
|
-5,931
|
-1,610
|
-26
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-14,231
|
6,611
|
-16,431
|
22,924
|
-39,012
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
30,000
|
4,700
|
26,528
|
176,990
|
15,485
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
-299
|
-7,664
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
16,228
|
3,384
|
9,128
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,038
|
-36
|
501
|
2,666
|
1,036
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
13,167
|
7,435
|
20,596
|
196,690
|
-13,389
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
34,510
|
10
|
-10
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
273,754
|
411,696
|
353,245
|
492,174
|
555,192
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-226,529
|
-282,751
|
-430,118
|
-430,957
|
-427,567
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-24,971
|
-24,159
|
-20,807
|
-31,062
|
-29,919
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
-91,855
|
-108
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
22,254
|
139,296
|
-189,525
|
30,037
|
97,706
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-280,357
|
-110,431
|
-129,764
|
170,033
|
-299,074
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
731,958
|
451,602
|
334,070
|
204,307
|
359,580
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
451,602
|
341,170
|
204,307
|
374,339
|
60,506
|