単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 56,424 43,148 54,736 24,970 38,032
2. Điều chỉnh cho các khoản 48,954 63,518 80,864 47,430 60,269
- Khấu hao TSCĐ 31,490 33,900 33,774 32,370 27,715
- Các khoản dự phòng 2,438 14,114 33,664 13,900
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -61
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 438 -868 -4,701 -2,919 -64
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 14,589 16,433 18,126 17,979 18,718
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 105,378 106,665 135,599 72,400 98,301
- Tăng, giảm các khoản phải thu -22,639 126,860 71,086 69,394 5,408
- Tăng, giảm hàng tồn kho -135,403 -180,905 -240,786 -189,369 -20,511
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -190,554 1,257 8,730 -321,329 -124,623
- Tăng giảm chi phí trả trước -155 -2,709 -495 3,470 8,939
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
- Tiền lãi vay phải trả -13,311 -17,127 -17,053 -17,227 -19,460
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -480 -13,776 -731 -5,118
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 5,124 -2,441
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -257,163 39,165 -56,694 -383,391 -59,505
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -3,840 -5,931 -1,610 -26 -45
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 6,611 -16,431 22,924 -39,012 13,131
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 4,700 26,528 176,990 15,485 7,050
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -299 -7,664
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 16,228 3,384 9,128 -9,128
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia -36 501 2,666 1,036 256
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 7,435 20,596 196,690 -13,389 11,263
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 34,510 10 -10
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 411,696 353,245 492,174 555,192 581,425
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -282,751 -430,118 -430,957 -427,567 -493,613
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -24,159 -20,807 -31,062 -29,919 -27,992
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -91,855 -108
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 139,296 -189,525 30,037 97,706 59,820
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -110,431 -129,764 170,033 -299,074 11,579
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 451,602 334,070 204,307 359,580 60,506
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 341,170 204,307 374,339 60,506 72,085