I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
372,911
|
227,314
|
248,566
|
156,334
|
172,182
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
261,394
|
221,753
|
-88,401
|
209,381
|
253,478
|
- Khấu hao TSCĐ
|
105,988
|
138,750
|
92,943
|
107,413
|
129,035
|
- Các khoản dự phòng
|
71,704
|
-15,751
|
7,814
|
57,521
|
70,259
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-6,615
|
-1,409
|
|
1,543
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-14,738
|
-6,030
|
-258,106
|
-1,399
|
-7,169
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
105,055
|
106,192
|
68,949
|
44,303
|
61,353
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
634,305
|
449,067
|
160,165
|
365,715
|
425,659
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-537,317
|
788,161
|
357,984
|
-800,467
|
293,206
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
250,891
|
-259,841
|
-317,362
|
-119,781
|
-758,208
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
269,826
|
-544,415
|
-871,279
|
982,126
|
-226,706
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
7,500
|
837
|
505
|
-31,744
|
1,494
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-105,733
|
-107,323
|
-34,088
|
-48,549
|
-60,852
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-32,568
|
-4,005
|
-118,294
|
-25,361
|
-15,976
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2,065
|
-3,189
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
484,838
|
319,291
|
-822,370
|
321,938
|
-341,382
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-445,121
|
-1,512
|
-7,617
|
-14,664
|
-13,644
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,061
|
460
|
797
|
50
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-109,835
|
-311,287
|
-261,823
|
-765,015
|
-191,744
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
44,915
|
83,300
|
182,026
|
959,536
|
208,218
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-12,912
|
-100
|
-500
|
0
|
-166,806
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
14,250
|
1,055
|
525,182
|
156,495
|
19,611
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
7,447
|
1,877
|
5,202
|
7,420
|
5,214
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-500,195
|
-226,207
|
443,266
|
343,823
|
-139,151
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
24
|
479,378
|
1,371
|
0
|
34,500
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2,017,427
|
662,006
|
863,658
|
952,402
|
1,673,670
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,810,729
|
-1,117,469
|
-610,938
|
-839,701
|
-1,377,976
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-10,600
|
-22,366
|
-36,263
|
-82,111
|
-115,213
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-80,674
|
-4
|
-126,279
|
-92,067
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
196,122
|
-79,125
|
217,824
|
-95,689
|
122,913
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
180,765
|
13,959
|
-161,280
|
570,072
|
-357,619
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
61,412
|
242,177
|
256,136
|
100,867
|
731,958
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
242,177
|
256,136
|
94,856
|
670,938
|
374,339
|