単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3,580,156 2,120,107 1,009,035 2,030,546 2,513,465
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 3,580,156 2,120,107 1,009,035 2,030,546 2,513,465
Giá vốn hàng bán 3,193,695 1,688,889 881,892 1,713,724 2,181,217
Lợi nhuận gộp 386,461 431,218 127,142 316,823 332,248
Doanh thu hoạt động tài chính 201,577 15,486 269,959 11,337 36,613
Chi phí tài chính 141,832 107,440 69,344 46,704 69,832
Trong đó: Chi phí lãi vay 103,148 106,192 68,949 44,303 61,353
Chi phí bán hàng 8,868 16,897 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 61,468 84,654 71,151 127,332 132,066
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 377,035 237,801 256,606 154,124 172,006
Thu nhập khác 3,701 9,065 3,242 6,519 2,013
Chi phí khác 2,644 17,724 11,283 4,309 1,837
Lợi nhuận khác 1,057 -8,659 -8,041 2,210 176
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 1,165 88 0 0 5,042
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 378,092 229,142 248,566 156,334 172,182
Chi phí thuế TNDN hiện hành 65,399 47,961 51,295 46,186 47,716
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 888 -1,914 2,326 -8,241 -6,705
Chi phí thuế TNDN 66,286 46,047 53,621 37,945 41,012
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 311,806 183,095 194,944 118,389 131,170
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 23 -988 1,742 -2,019 -977
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 311,783 184,083 193,202 120,408 132,147
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)