Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 41.120 7.766 4.380 2.553 18.867
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 41.120 7.766 4.380 2.553 18.867
4. Giá vốn hàng bán 38.758 7.213 3.942 2.377 18.294
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 2.362 553 438 175 573
6. Doanh thu hoạt động tài chính 638 624 450 524 520
7. Chi phí tài chính 7 1 4 3 3
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp -133 375 339 317 309
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 3.126 801 544 380 781
12. Thu nhập khác 0 0 0
13. Chi phí khác 891 0 388 441
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -891 0 -388 -441
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2.236 801 157 380 340
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 2.236 801 157 380 340
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 87 32 10 15 -9
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2.149 770 146 364 349