1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
41.120
|
7.766
|
4.380
|
2.553
|
18.867
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
41.120
|
7.766
|
4.380
|
2.553
|
18.867
|
4. Giá vốn hàng bán
|
38.758
|
7.213
|
3.942
|
2.377
|
18.294
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
2.362
|
553
|
438
|
175
|
573
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
638
|
624
|
450
|
524
|
520
|
7. Chi phí tài chính
|
7
|
1
|
4
|
3
|
3
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
-133
|
375
|
339
|
317
|
309
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
3.126
|
801
|
544
|
380
|
781
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
13. Chi phí khác
|
891
|
0
|
388
|
|
441
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-891
|
0
|
-388
|
|
-441
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2.236
|
801
|
157
|
380
|
340
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.236
|
801
|
157
|
380
|
340
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
87
|
32
|
10
|
15
|
-9
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.149
|
770
|
146
|
364
|
349
|