Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 4.380 2.553 18.867 20.005 13.907
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 4.380 2.553 18.867 20.005 13.907
4. Giá vốn hàng bán 3.942 2.377 18.294 19.646 13.684
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 438 175 573 359 223
6. Doanh thu hoạt động tài chính 450 524 520 509 514
7. Chi phí tài chính 4 3 3 1 1
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 339 317 309 283 290
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 544 380 781 584 446
12. Thu nhập khác 0
13. Chi phí khác 388 441 289
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -388 -441 -289
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 157 380 340 584 157
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 157 380 340 584 157
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 10 15 -9 16 4
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 146 364 349 569 152