1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
255.639
|
162.250
|
188.030
|
186.308
|
218.431
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2.845
|
348
|
616
|
308
|
473
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
252.794
|
161.902
|
187.415
|
186.001
|
217.958
|
4. Giá vốn hàng bán
|
215.807
|
140.917
|
149.895
|
148.835
|
153.567
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
36.986
|
20.985
|
37.519
|
37.166
|
64.390
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.350
|
31.615
|
2.862
|
846
|
362
|
7. Chi phí tài chính
|
6.595
|
3.187
|
16.442
|
7.668
|
7.070
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
6.444
|
2.210
|
6.113
|
7.027
|
4.979
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
41.122
|
30.531
|
39.722
|
29.943
|
30.928
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
19.532
|
10.846
|
23.111
|
19.566
|
20.292
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-28.912
|
8.035
|
-38.895
|
-19.165
|
6.462
|
12. Thu nhập khác
|
6.445
|
34.362
|
379
|
251
|
583
|
13. Chi phí khác
|
3.063
|
39
|
332
|
1.191
|
235
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
3.382
|
34.323
|
47
|
-940
|
348
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-25.530
|
42.359
|
-38.848
|
-20.105
|
6.810
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
40
|
3.298
|
44
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
40
|
3.298
|
44
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-25.570
|
39.061
|
-38.891
|
-20.105
|
6.810
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-25.570
|
39.061
|
-38.891
|
-20.105
|
6.810
|