Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 255.639 162.250 188.030 186.308 218.431
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2.845 348 616 308 473
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 252.794 161.902 187.415 186.001 217.958
4. Giá vốn hàng bán 215.807 140.917 149.895 148.835 153.567
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 36.986 20.985 37.519 37.166 64.390
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.350 31.615 2.862 846 362
7. Chi phí tài chính 6.595 3.187 16.442 7.668 7.070
-Trong đó: Chi phí lãi vay 6.444 2.210 6.113 7.027 4.979
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 41.122 30.531 39.722 29.943 30.928
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 19.532 10.846 23.111 19.566 20.292
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -28.912 8.035 -38.895 -19.165 6.462
12. Thu nhập khác 6.445 34.362 379 251 583
13. Chi phí khác 3.063 39 332 1.191 235
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 3.382 34.323 47 -940 348
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -25.530 42.359 -38.848 -20.105 6.810
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 40 3.298 44 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 40 3.298 44 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -25.570 39.061 -38.891 -20.105 6.810
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -25.570 39.061 -38.891 -20.105 6.810