I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-25,530
|
42,359
|
-38,848
|
-20,105
|
6,810
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
20,218
|
-49,849
|
17,667
|
19,673
|
13,501
|
- Khấu hao TSCĐ
|
8,822
|
-20,456
|
8,900
|
8,237
|
6,470
|
- Các khoản dự phòng
|
2,889
|
0
|
1,367
|
4,495
|
2,345
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-5
|
0
|
-2
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
2,068
|
-31,603
|
1,290
|
-85
|
-292
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
6,444
|
2,210
|
6,113
|
7,027
|
4,979
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-5,312
|
-7,491
|
-21,180
|
-432
|
20,311
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
9,833
|
9,241
|
-51,071
|
-1,509
|
-8,796
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
18,467
|
21,579
|
-1,344
|
18,201
|
-11,211
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-40,076
|
-26,310
|
35,548
|
-7,795
|
15,215
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
4,144
|
-111
|
-4,611
|
5,355
|
-1,371
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
-6,277
|
32
|
-2,031
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-6,264
|
-1,820
|
-4,110
|
-7,034
|
-3,184
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
3,843
|
0
|
-3,331
|
0
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
794
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
576
|
-918
|
-116
|
-782
|
-610
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-14,789
|
-5,831
|
-55,700
|
6,036
|
8,324
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-585
|
-6,302
|
-2,045
|
-59
|
-2,500
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
8,120
|
43,542
|
130
|
0
|
64
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-25,800
|
-2,000
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
15,166
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
426
|
31,346
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
336
|
238
|
1,389
|
538
|
292
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
8,296
|
68,824
|
-11,161
|
-1,521
|
-2,144
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
48,732
|
0
|
-29,000
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
138,575
|
77,271
|
214,559
|
117,632
|
118,842
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-189,940
|
-94,268
|
-167,241
|
-122,561
|
-129,775
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2,632
|
-16,997
|
18,319
|
-4,929
|
-10,934
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-9,125
|
45,996
|
-48,542
|
-414
|
-4,753
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
28,283
|
19,163
|
65,159
|
16,619
|
16,205
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
5
|
0
|
2
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
19,163
|
65,159
|
16,619
|
18,205
|
11,451
|