単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 53,193 72,151 61,082 50,108 59,828
Các khoản giảm trừ doanh thu 69 365 182 81 655
Doanh thu thuần 53,124 71,787 60,901 50,026 59,172
Giá vốn hàng bán 37,428 49,785 40,186 33,985 38,018
Lợi nhuận gộp 15,696 22,002 20,715 16,041 21,154
Doanh thu hoạt động tài chính 90 56 357 265 132
Chi phí tài chính 1,227 2,626 2,038 16 1,386
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,153 964 1,687 -7 1,239
Chi phí bán hàng 7,975 10,417 9,886 9,710 9,678
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,541 6,250 8,192 5,403 6,492
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,044 2,765 956 1,178 3,729
Thu nhập khác 13 374 60 48 13
Chi phí khác 94 118 1 1 4
Lợi nhuận khác -80 256 59 47 10
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,963 3,021 1,014 1,225 3,739
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,963 3,021 1,014 1,225 3,739
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,963 3,021 1,014 1,225 3,739
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)