|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
53,193
|
72,151
|
61,082
|
50,108
|
59,828
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
69
|
365
|
182
|
81
|
655
|
|
Doanh thu thuần
|
53,124
|
71,787
|
60,901
|
50,026
|
59,172
|
|
Giá vốn hàng bán
|
37,428
|
49,785
|
40,186
|
33,985
|
38,018
|
|
Lợi nhuận gộp
|
15,696
|
22,002
|
20,715
|
16,041
|
21,154
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
90
|
56
|
357
|
265
|
132
|
|
Chi phí tài chính
|
1,227
|
2,626
|
2,038
|
16
|
1,386
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,153
|
964
|
1,687
|
-7
|
1,239
|
|
Chi phí bán hàng
|
7,975
|
10,417
|
9,886
|
9,710
|
9,678
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,541
|
6,250
|
8,192
|
5,403
|
6,492
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,044
|
2,765
|
956
|
1,178
|
3,729
|
|
Thu nhập khác
|
13
|
374
|
60
|
48
|
13
|
|
Chi phí khác
|
94
|
118
|
1
|
1
|
4
|
|
Lợi nhuận khác
|
-80
|
256
|
59
|
47
|
10
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,963
|
3,021
|
1,014
|
1,225
|
3,739
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
|
|
|
0
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,963
|
3,021
|
1,014
|
1,225
|
3,739
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,963
|
3,021
|
1,014
|
1,225
|
3,739
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|