Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
45,427
|
45,341
|
47,745
|
53,193
|
72,151
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
101
|
22
|
17
|
69
|
365
|
Doanh thu thuần
|
45,325
|
45,319
|
47,728
|
53,124
|
71,787
|
Giá vốn hàng bán
|
37,627
|
33,268
|
33,087
|
37,428
|
49,785
|
Lợi nhuận gộp
|
7,698
|
12,051
|
14,641
|
15,696
|
22,002
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
93
|
126
|
90
|
90
|
56
|
Chi phí tài chính
|
3,288
|
1,493
|
1,724
|
1,227
|
2,626
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,285
|
1,493
|
1,369
|
1,153
|
964
|
Chi phí bán hàng
|
6,865
|
6,753
|
5,784
|
7,975
|
10,417
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,641
|
3,782
|
5,719
|
4,541
|
6,250
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-9,004
|
149
|
1,504
|
2,044
|
2,765
|
Thu nhập khác
|
57
|
30
|
167
|
13
|
374
|
Chi phí khác
|
918
|
1
|
22
|
94
|
118
|
Lợi nhuận khác
|
-861
|
28
|
145
|
-80
|
256
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-9,865
|
178
|
1,649
|
1,963
|
3,021
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-9,865
|
178
|
1,649
|
1,963
|
3,021
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-9,865
|
178
|
1,649
|
1,963
|
3,021
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|