単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 47,745 53,193 72,151 61,082 50,108
Các khoản giảm trừ doanh thu 17 69 365 182 81
Doanh thu thuần 47,728 53,124 71,787 60,901 50,026
Giá vốn hàng bán 33,087 37,428 49,785 40,186 33,985
Lợi nhuận gộp 14,641 15,696 22,002 20,715 16,041
Doanh thu hoạt động tài chính 90 90 56 357 265
Chi phí tài chính 1,724 1,227 2,626 2,038 16
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,369 1,153 964 1,687 -7
Chi phí bán hàng 5,784 7,975 10,417 9,886 9,710
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,719 4,541 6,250 8,192 5,403
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,504 2,044 2,765 956 1,178
Thu nhập khác 167 13 374 60 48
Chi phí khác 22 94 118 1 1
Lợi nhuận khác 145 -80 256 59 47
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,649 1,963 3,021 1,014 1,225
Chi phí thuế TNDN hiện hành
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,649 1,963 3,021 1,014 1,225
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,649 1,963 3,021 1,014 1,225
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)