TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
140,214
|
136,381
|
141,991
|
134,348
|
156,624
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
16,205
|
15,109
|
15,619
|
12,450
|
11,451
|
1. Tiền
|
7,205
|
6,109
|
8,619
|
5,450
|
4,451
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
9,000
|
9,000
|
7,000
|
7,000
|
7,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
3,121
|
3,121
|
2,791
|
5,775
|
4,692
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
6,102
|
6,102
|
6,102
|
9,086
|
8,133
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-4,980
|
-4,980
|
-5,310
|
-5,310
|
-5,440
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
82,247
|
82,540
|
81,589
|
76,903
|
88,995
|
1. Phải thu khách hàng
|
27,859
|
27,883
|
29,622
|
22,906
|
35,458
|
2. Trả trước cho người bán
|
50,273
|
50,761
|
50,303
|
51,508
|
51,716
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
2,768
|
2,549
|
2,203
|
3,028
|
2,360
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-6,654
|
-6,654
|
-8,539
|
-8,539
|
-8,539
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
37,751
|
34,770
|
40,940
|
38,208
|
48,962
|
1. Hàng tồn kho
|
37,751
|
34,770
|
40,940
|
38,208
|
48,962
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
890
|
842
|
1,051
|
1,011
|
2,523
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
443
|
394
|
603
|
563
|
2,076
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
448
|
448
|
448
|
448
|
448
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
54,558
|
52,703
|
50,955
|
49,155
|
50,424
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
135
|
230
|
162
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
135
|
230
|
162
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
46,559
|
44,758
|
43,060
|
41,401
|
39,773
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
46,329
|
44,566
|
42,906
|
41,295
|
39,705
|
- Nguyên giá
|
125,074
|
125,074
|
125,115
|
124,815
|
124,320
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-78,745
|
-80,508
|
-82,209
|
-83,520
|
-84,615
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
229
|
192
|
154
|
106
|
69
|
- Nguyên giá
|
2,208
|
2,208
|
2,208
|
2,198
|
2,198
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,979
|
-2,016
|
-2,054
|
-2,092
|
-2,130
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
2,370
|
2,343
|
2,315
|
2,298
|
2,271
|
- Nguyên giá
|
3,822
|
3,822
|
3,822
|
4,170
|
4,170
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,452
|
-1,479
|
-1,506
|
-1,872
|
-1,899
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
5,630
|
5,603
|
5,445
|
5,226
|
5,367
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5,630
|
5,603
|
5,445
|
5,226
|
5,367
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
194,773
|
189,084
|
192,946
|
183,503
|
207,048
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
102,407
|
96,541
|
98,754
|
87,348
|
107,873
|
I. Nợ ngắn hạn
|
100,687
|
94,821
|
96,984
|
85,578
|
106,103
|
1. Vay và nợ ngắn
|
65,960
|
63,540
|
62,897
|
50,093
|
55,026
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
23,549
|
19,481
|
21,423
|
18,658
|
31,545
|
4. Người mua trả tiền trước
|
946
|
674
|
597
|
462
|
734
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
562
|
545
|
651
|
2,633
|
990
|
6. Phải trả người lao động
|
2,849
|
3,012
|
2,919
|
4,459
|
7,537
|
7. Chi phí phải trả
|
4,361
|
4,699
|
5,481
|
6,543
|
7,684
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,336
|
1,805
|
2,015
|
1,936
|
1,939
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,720
|
1,720
|
1,770
|
1,770
|
1,770
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
1,720
|
1,720
|
1,770
|
1,770
|
1,770
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
92,366
|
92,543
|
94,192
|
96,155
|
99,176
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
92,366
|
92,543
|
94,192
|
96,155
|
99,176
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
127,032
|
127,032
|
127,032
|
127,032
|
127,032
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
24,348
|
24,348
|
24,348
|
24,348
|
24,348
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-59,014
|
-58,837
|
-57,188
|
-55,225
|
-52,204
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,124
|
999
|
866
|
727
|
514
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
194,773
|
189,084
|
192,946
|
183,503
|
207,048
|