単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 134,348 156,624 161,402 163,489 173,817
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,450 11,451 16,149 16,589 15,632
1. Tiền 5,450 4,451 9,149 9,589 8,632
2. Các khoản tương đương tiền 7,000 7,000 7,000 7,000 7,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,775 4,692 4,249 4,452 4,316
1. Đầu tư ngắn hạn 9,086 8,133 2,249 2,452 2,316
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -5,310 -5,440 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 76,903 88,995 93,589 91,671 100,553
1. Phải thu khách hàng 22,906 35,458 38,273 33,907 42,521
2. Trả trước cho người bán 51,508 51,716 55,948 58,549 59,040
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 3,028 2,360 1,998 1,843 1,622
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,539 -8,539 -10,630 -10,630 -10,630
IV. Tổng hàng tồn kho 38,208 48,962 45,404 48,911 52,253
1. Hàng tồn kho 38,208 48,962 45,404 48,911 52,253
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,011 2,523 2,011 1,868 1,062
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 563 2,076 1,564 1,420 615
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 448 448 448 448 448
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 49,155 50,424 50,019 50,467 49,055
I. Các khoản phải thu dài hạn 230 162 117 417 489
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 230 162 117 417 489
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 41,401 39,773 40,538 39,140 37,776
1. Tài sản cố định hữu hình 41,295 39,705 40,488 39,108 37,764
- Nguyên giá 124,815 124,320 126,580 126,580 126,580
- Giá trị hao mòn lũy kế -83,520 -84,615 -86,092 -87,471 -88,816
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 106 69 50 31 12
- Nguyên giá 2,198 2,198 2,198 2,198 2,198
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,092 -2,130 -2,148 -2,167 -2,186
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 2,298 2,271 2,244 2,216 2,189
- Nguyên giá 4,170 4,170 4,170 4,170 4,170
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,872 -1,899 -1,927 -1,954 -1,981
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 5,226 5,367 5,475 6,689 6,596
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,226 5,367 5,475 6,689 6,596
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 183,503 207,048 211,421 213,957 222,872
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 87,348 107,873 111,122 106,883 112,059
I. Nợ ngắn hạn 85,578 106,103 109,343 105,103 110,279
1. Vay và nợ ngắn 50,093 55,026 63,831 61,325 60,351
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 18,658 31,545 24,588 22,727 22,903
4. Người mua trả tiền trước 462 734 1,383 1,846 1,868
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,633 990 1,091 2,448 3,229
6. Phải trả người lao động 4,459 7,537 5,455 5,078 6,193
7. Chi phí phải trả 6,543 7,684 9,274 8,571 11,055
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,936 1,939 2,823 2,586 3,869
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1,770 1,770 1,780 1,780 1,780
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 1,770 1,770 1,780 1,780 1,780
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 96,155 99,176 100,299 107,074 110,813
I. Vốn chủ sở hữu 96,155 99,176 100,299 107,074 110,813
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 127,032 127,032 127,032 133,382 133,382
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 24,348 24,348 24,348 24,348 24,348
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -55,225 -52,204 -51,081 -50,656 -46,917
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 727 514 396 388 354
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 183,503 207,048 211,421 213,957 222,872