Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 77.867 87.312 87.687 89.495 81.867
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -30.244 -33.560 -40.329 -35.937 -35.553
3. Tiền chi trả cho người lao động -12.161 -13.730 -10.565 -11.005 -13.179
4. Tiền chi trả lãi vay -8.687 -6.588 -1.444 -4.775
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -5.815 -4.552 -6.552 -5.500 -6.356
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh -442 -37.374 39.910 3.325 985
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -10.913 -16.983 -16.710 -15.242 -12.226
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 9.605 -18.887 46.853 23.691 10.764
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -7.799 -8.768 -2.559 -5.566 374
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -20.670 -5.817 -605.000 -839 -4.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 19.860 555.000 839
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2.519 39.771 27.886 9.024 -82
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -6.091 25.185 -24.673 3.458 -3.708
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -11.397 -11.397 -11.397
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -40.188
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -11.397 -11.397 -40.188 -11.397
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -7.883 6.299 10.784 -13.038 -4.342
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 46.425 38.872 45.171 55.954 42.916
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 38.542 45.171 55.954 42.916 38.574