Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 82.420 81.011 82.032 74.223 80.567
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 82.420 81.011 82.032 74.223 80.567
4. Giá vốn hàng bán 56.015 57.073 56.511 57.043 56.650
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 26.406 23.938 25.521 17.180 23.917
6. Doanh thu hoạt động tài chính 15.055 14.343 14.474 25.370 11.743
7. Chi phí tài chính 3.248 3.163 3.114 3.030 2.897
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3.248 3.163 3.114 3.030 2.897
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 1.041 941 1.013 1.204 1.337
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4.195 6.400 3.875 5.771 3.732
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 32.977 27.777 31.993 32.545 27.694
12. Thu nhập khác 51 110 463 15 80
13. Chi phí khác 260 326 311 285 299
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -209 -216 152 -269 -218
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 32.768 27.560 32.145 32.276 27.476
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6.606 5.564 6.292 6.502 5.541
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 56 -322 7
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 6.606 5.564 6.348 6.180 5.548
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 26.162 21.996 25.797 26.096 21.928
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 26.162 21.996 25.797 26.096 21.928