1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
82.420
|
81.011
|
82.032
|
74.223
|
80.567
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
82.420
|
81.011
|
82.032
|
74.223
|
80.567
|
4. Giá vốn hàng bán
|
56.015
|
57.073
|
56.511
|
57.043
|
56.650
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
26.406
|
23.938
|
25.521
|
17.180
|
23.917
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
15.055
|
14.343
|
14.474
|
25.370
|
11.743
|
7. Chi phí tài chính
|
3.248
|
3.163
|
3.114
|
3.030
|
2.897
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3.248
|
3.163
|
3.114
|
3.030
|
2.897
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.041
|
941
|
1.013
|
1.204
|
1.337
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4.195
|
6.400
|
3.875
|
5.771
|
3.732
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
32.977
|
27.777
|
31.993
|
32.545
|
27.694
|
12. Thu nhập khác
|
51
|
110
|
463
|
15
|
80
|
13. Chi phí khác
|
260
|
326
|
311
|
285
|
299
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-209
|
-216
|
152
|
-269
|
-218
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
32.768
|
27.560
|
32.145
|
32.276
|
27.476
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6.606
|
5.564
|
6.292
|
6.502
|
5.541
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
56
|
-322
|
7
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
6.606
|
5.564
|
6.348
|
6.180
|
5.548
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
26.162
|
21.996
|
25.797
|
26.096
|
21.928
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
26.162
|
21.996
|
25.797
|
26.096
|
21.928
|