I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1.386
|
1.628
|
2.907
|
2.111
|
1.851
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
10.059
|
6.040
|
5.780
|
12.685
|
15.109
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2.867
|
2.651
|
2.659
|
3.424
|
5.397
|
- Các khoản dự phòng
|
855
|
93
|
|
4
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-768
|
-2.201
|
-2.630
|
-2.162
|
-2.160
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
7.105
|
5.497
|
5.751
|
11.419
|
11.871
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
11.445
|
7.668
|
8.687
|
14.796
|
16.959
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-81.924
|
-18.127
|
31.386
|
-26.477
|
-13.967
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1.945
|
-9.716
|
-10.509
|
14.729
|
-10.927
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-3.571
|
27.314
|
-33.460
|
7.472
|
22.381
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
167
|
96
|
204
|
-2.502
|
-2.102
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-7.545
|
-5.469
|
-5.751
|
-11.419
|
-11.871
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-119
|
-95
|
-576
|
-2.178
|
-1.333
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-83.492
|
1.671
|
-10.020
|
-5.578
|
-859
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.273
|
|
-757
|
-6.880
|
-12.788
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
8.702
|
153
|
710
|
286
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2.377
|
4
|
10.786
|
5
|
3
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
9.806
|
157
|
10.739
|
-6.588
|
-12.785
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
207.638
|
195.983
|
338.050
|
256.399
|
244.129
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-133.798
|
-197.886
|
-338.476
|
-237.321
|
-232.278
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
-921
|
-1.337
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
-2.698
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
73.840
|
-1.903
|
-426
|
18.157
|
7.816
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
155
|
-76
|
293
|
5.991
|
-5.828
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
102
|
256
|
181
|
474
|
6.464
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
256
|
181
|
474
|
6.464
|
636
|