Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 725.302 948.896 1.447.394 1.702.631 2.606.008
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 20.500 48.660 106.693 105.607 102.449
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 704.802 900.236 1.340.702 1.597.024 2.503.558
4. Giá vốn hàng bán 250.285 370.160 520.444 527.560 813.226
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 454.517 530.077 820.257 1.069.464 1.690.333
6. Doanh thu hoạt động tài chính 398.940 133.389 92.189 418.227 454.735
7. Chi phí tài chính 145.355 236.888 298.786 345.211 1.018.875
-Trong đó: Chi phí lãi vay 144.646 232.453 293.974 344.029 1.007.693
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 287 0 37.187 69.551 0
9. Chi phí bán hàng 36.220 69.824 107.659 114.903 124.409
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 122.709 101.660 55.196 131.139 176.227
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 549.460 255.093 487.992 965.990 825.556
12. Thu nhập khác 758 109 434 5.312 65
13. Chi phí khác 5.772 932 639 6.937 335
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -5.013 -823 -204 -1.625 -270
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 544.447 254.270 487.788 964.364 825.286
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 65.963 20.045 22.373 22.864 49.192
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -56.296 -73.541 818 15.023 -15.996
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 9.667 -53.496 23.191 37.887 33.196
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 534.780 307.766 464.597 926.477 792.090
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 186.153 99.364 172.651 235.408 259.983
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 348.627 208.402 291.947 691.069 532.107