Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 544.447 254.270 487.788 964.364 825.286
2. Điều chỉnh cho các khoản 49.463 511.840 702.280 82.435 1.382.185
- Khấu hao TSCĐ 279.884 352.925 418.597 410.679 697.635
- Các khoản dự phòng 3.660 11.190 12.392 51.176 18.494
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -399.228 -133.389 -123.536 -476.578 -95.681
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 144.646 232.453 293.974 344.029 1.018.875
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 20.500 48.660 100.853 -246.871 -257.138
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 593.910 766.110 1.190.068 1.046.799 2.207.471
- Tăng, giảm các khoản phải thu 30.536 112.962 31.500 381.949 15.532
- Tăng, giảm hàng tồn kho 449 1.234 8.736 16.349 -3.929
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -34.159 -54.094 167.780 164.450 -69.793
- Tăng giảm chi phí trả trước -13.234 -114.780 -55.944 -224.892 93.764
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -348.070 -309.509 -718.366 -1.156.531 -1.524.938
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -51.575 -67.068 -22.621 -21.443 -25.950
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 13 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 -6.498
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 177.856 334.854 601.166 206.680 685.658
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -239.832 -145.182 -283.210 -343.052 -277.527
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 100 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -867.609 -110.470 -751.397 -454.530 -1.954.875
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 358.635 56.600 100.617 684.757 1.333.544
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -28.579 -18.079 -3.896 -169.231 -26.877
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 11.000 900 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 34.936 20.890 19.250 72.156 91.385
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -731.450 -195.341 -918.637 -209.800 -834.349
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 387.100 0 0 13.136
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 2.377.541 319.640 1.672.017 12.601.978 3.920.929
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1.418.037 -411.986 -1.362.017 -11.618.786 -3.599.529
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -692.726 -34.730 -77.142 -372.423 -585.907
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 653.878 -127.076 232.858 610.769 -251.371
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 100.285 12.437 -84.613 607.649 -400.062
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 70.293 170.577 182.457 97.843 705.493
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 170.577 183.014 97.843 705.493 305.431