I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
544.447
|
254.270
|
487.788
|
964.364
|
825.286
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
49.463
|
511.840
|
702.280
|
82.435
|
1.382.185
|
- Khấu hao TSCĐ
|
279.884
|
352.925
|
418.597
|
410.679
|
697.635
|
- Các khoản dự phòng
|
3.660
|
11.190
|
12.392
|
51.176
|
18.494
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-399.228
|
-133.389
|
-123.536
|
-476.578
|
-95.681
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
144.646
|
232.453
|
293.974
|
344.029
|
1.018.875
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
20.500
|
48.660
|
100.853
|
-246.871
|
-257.138
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
593.910
|
766.110
|
1.190.068
|
1.046.799
|
2.207.471
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
30.536
|
112.962
|
31.500
|
381.949
|
15.532
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
449
|
1.234
|
8.736
|
16.349
|
-3.929
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-34.159
|
-54.094
|
167.780
|
164.450
|
-69.793
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-13.234
|
-114.780
|
-55.944
|
-224.892
|
93.764
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-348.070
|
-309.509
|
-718.366
|
-1.156.531
|
-1.524.938
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-51.575
|
-67.068
|
-22.621
|
-21.443
|
-25.950
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
13
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
-6.498
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
177.856
|
334.854
|
601.166
|
206.680
|
685.658
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-239.832
|
-145.182
|
-283.210
|
-343.052
|
-277.527
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
100
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-867.609
|
-110.470
|
-751.397
|
-454.530
|
-1.954.875
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
358.635
|
56.600
|
100.617
|
684.757
|
1.333.544
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-28.579
|
-18.079
|
-3.896
|
-169.231
|
-26.877
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
11.000
|
900
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
34.936
|
20.890
|
19.250
|
72.156
|
91.385
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-731.450
|
-195.341
|
-918.637
|
-209.800
|
-834.349
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
387.100
|
0
|
|
0
|
13.136
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2.377.541
|
319.640
|
1.672.017
|
12.601.978
|
3.920.929
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.418.037
|
-411.986
|
-1.362.017
|
-11.618.786
|
-3.599.529
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-692.726
|
-34.730
|
-77.142
|
-372.423
|
-585.907
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
653.878
|
-127.076
|
232.858
|
610.769
|
-251.371
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
100.285
|
12.437
|
-84.613
|
607.649
|
-400.062
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
70.293
|
170.577
|
182.457
|
97.843
|
705.493
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
170.577
|
183.014
|
97.843
|
705.493
|
305.431
|