Đơn vị: 1.000.000đ
  2011 2015 2016 2017 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 466.872 363.928 717.227 914.070 520.024
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -152.933 -75.482 -188.238 -302.133 -145.868
3. Tiền chi trả cho người lao động -47.508 -21.796 -27.561 -35.482 -45.499
4. Tiền chi trả lãi vay -74.530 -17.121 -7.740 -5.853 -13.849
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -1.722 0 0 0 -44.084
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 8.102 59.441 132.323 319.609 94.372
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -45.526 -136.763 -360.305 -819.863 -193.108
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 152.754 172.206 265.705 70.348 171.988
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -137.783 0 0 0 -312.283
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 22 1.670 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0 -1.263.820
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 1.311.706
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -98.472 0 -125.528 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 96.375 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 9.219 7.350 0 4.345 56.106
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -227.036 7.372 -27.483 4.345 -208.291
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 912 0 0 173.268
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 -21.640 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 258.091 16.640 14.000 14.600 50.500
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -223.421 -119.673 -87.030 -22.780 -50.583
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -1.890 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -27.555 -46.398 -38.597 -38.544 -93.959
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 6.136 -171.070 -111.628 126.544 -94.042
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -68.146 8.508 126.594 201.237 -130.345
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 121.554 118.805 127.672 254.523 244.024
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 112 358 257 -37 1.964
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 65.314 127.672 254.523 455.722 115.644