I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
466.872
|
363.928
|
717.227
|
914.070
|
520.024
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-152.933
|
-75.482
|
-188.238
|
-302.133
|
-145.868
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-47.508
|
-21.796
|
-27.561
|
-35.482
|
-45.499
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-74.530
|
-17.121
|
-7.740
|
-5.853
|
-13.849
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1.722
|
0
|
0
|
0
|
-44.084
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
8.102
|
59.441
|
132.323
|
319.609
|
94.372
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-45.526
|
-136.763
|
-360.305
|
-819.863
|
-193.108
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
152.754
|
172.206
|
265.705
|
70.348
|
171.988
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-137.783
|
0
|
0
|
0
|
-312.283
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
22
|
1.670
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-1.263.820
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.311.706
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-98.472
|
0
|
-125.528
|
0
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
96.375
|
0
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
9.219
|
7.350
|
0
|
4.345
|
56.106
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-227.036
|
7.372
|
-27.483
|
4.345
|
-208.291
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
912
|
0
|
0
|
173.268
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
-21.640
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
258.091
|
16.640
|
14.000
|
14.600
|
50.500
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-223.421
|
-119.673
|
-87.030
|
-22.780
|
-50.583
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-1.890
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-27.555
|
-46.398
|
-38.597
|
-38.544
|
-93.959
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
6.136
|
-171.070
|
-111.628
|
126.544
|
-94.042
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-68.146
|
8.508
|
126.594
|
201.237
|
-130.345
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
121.554
|
118.805
|
127.672
|
254.523
|
244.024
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
112
|
358
|
257
|
-37
|
1.964
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
65.314
|
127.672
|
254.523
|
455.722
|
115.644
|