Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.410.903 564.911 1.017.641 701.295 1.466.351
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1.219 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.409.684 564.911 1.017.641 701.295 1.466.351
4. Giá vốn hàng bán 1.373.727 524.073 992.006 671.044 1.430.342
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 35.957 40.837 25.635 30.251 36.010
6. Doanh thu hoạt động tài chính 191.170 358 53.454 10.217 4.560
7. Chi phí tài chính 199.891 23.752 60.657 25.984 2.416
-Trong đó: Chi phí lãi vay 199.891 23.752 14.007 25.984 6.767
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 750 750 35
9. Chi phí bán hàng 1.447 112 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 22.276 16.064 19.049 13.717 32.492
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 3.513 1.268 133 1.517 5.697
12. Thu nhập khác 4.111 3.919 36 70 580
13. Chi phí khác 7.143 3.406 345 388 2.762
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -3.032 514 -308 -318 -2.182
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 481 1.782 -176 1.199 3.515
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 344 593 881 297 2.312
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 344 593 881 297 2.312
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 137 1.188 -1.057 902 1.203
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 63 475 414 -228 1.453
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 74 714 -1.471 1.130 -250