I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
292.401
|
210.750
|
262.787
|
246.043
|
256.554
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
42.826
|
54.963
|
27.364
|
51.729
|
53.403
|
- Khấu hao TSCĐ
|
43.495
|
51.358
|
51.314
|
56.897
|
58.049
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-29
|
103
|
-133
|
214
|
-23
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-4.490
|
-621
|
-27.668
|
-9.232
|
-8.483
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
3.850
|
4.122
|
3.850
|
3.850
|
3.861
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
335.227
|
265.712
|
290.150
|
297.772
|
309.957
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-64.643
|
12.236
|
-42.803
|
-24.148
|
525
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-96.809
|
-32.384
|
32.203
|
37.364
|
10.160
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
24.796
|
32.078
|
-15.693
|
29.574
|
6.000
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-339
|
1.741
|
-2.173
|
-1.212
|
1.576
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
-272
|
-23.667
|
0
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-52.821
|
-46.263
|
-54.104
|
-66.293
|
-55.908
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-17.599
|
-19.845
|
-19.546
|
-26.152
|
-12.033
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
127.811
|
213.004
|
164.368
|
246.906
|
260.277
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-116.576
|
-54.158
|
-41.805
|
-66.511
|
-68.417
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
33
|
138
|
286
|
117
|
231
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-15.000
|
0
|
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
15.000
|
0
|
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4.508
|
372
|
27.313
|
8.641
|
8.763
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-112.035
|
-53.648
|
-14.206
|
-57.753
|
-59.424
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
230.484
|
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
-230.484
|
|
0
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-129.600
|
-32.400
|
-97.200
|
-113.400
|
-97.200
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-129.600
|
-32.400
|
-97.200
|
-113.400
|
-97.200
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-113.824
|
126.956
|
52.962
|
75.753
|
103.653
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
127.821
|
13.994
|
140.952
|
193.850
|
269.585
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-2
|
2
|
-65
|
-18
|
39
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
13.994
|
140.952
|
193.850
|
269.585
|
373.277
|