I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
13.280
|
20.937
|
21.104
|
19.050
|
21.543
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
44.845
|
64.428
|
1.389
|
64.912
|
52.267
|
- Khấu hao TSCĐ
|
29.045
|
28.151
|
26.702
|
25.737
|
24.165
|
- Các khoản dự phòng
|
-30.328
|
-2.498
|
-62.517
|
-1.620
|
5.015
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-138
|
404
|
-947
|
-505
|
-179
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-10.462
|
-6.013
|
-5.513
|
-7.183
|
-5.784
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
56.728
|
44.383
|
43.664
|
48.483
|
29.050
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
58.126
|
85.365
|
22.493
|
83.962
|
73.810
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
190.436
|
-36.312
|
-18.964
|
85.847
|
-7.809
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
79.467
|
207.073
|
18.215
|
45.884
|
36.026
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-68.098
|
-132.542
|
94.922
|
41.329
|
13.694
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-18.103
|
6.335
|
2.874
|
1.426
|
3.197
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-56.942
|
-44.801
|
-43.394
|
-48.696
|
-29.131
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4.546
|
-2.126
|
-6.586
|
-7.053
|
-5.530
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
1.101
|
-2.327
|
-6.417
|
-3.806
|
-3.831
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
181.440
|
80.666
|
63.143
|
198.893
|
80.426
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.467
|
-5.723
|
-2.588
|
-4.016
|
-6.586
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
571
|
175
|
59
|
534
|
92
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-75.577
|
-22.659
|
-5.093
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
78.898
|
62.555
|
22.093
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
9.000
|
0
|
|
10
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
10.536
|
7.671
|
5.701
|
6.545
|
6.019
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
21.962
|
42.019
|
20.172
|
3.074
|
-475
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.466.066
|
1.480.757
|
1.295.019
|
1.228.676
|
1.364.152
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.709.298
|
-1.574.258
|
-1.358.559
|
-1.415.437
|
-1.411.193
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-20.795
|
-12.308
|
-14.345
|
-1.535
|
-2.911
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2.782
|
-6.470
|
-8.348
|
-9.387
|
-9.243
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-266.809
|
-112.279
|
-86.234
|
-197.683
|
-59.196
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-63.407
|
10.407
|
-2.919
|
4.284
|
20.756
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
68.105
|
4.573
|
14.979
|
12.097
|
16.383
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-125
|
-1
|
37
|
2
|
5
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4.573
|
14.979
|
12.097
|
16.383
|
37.144
|