Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 465.793 362.671 184.261 103.509 102.953
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.323 1.421 1.331 4.942 27.350
1. Tiền 1.323 1.421 1.331 4.942 26.053
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 1.297
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5.510 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5.510 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 318.685 237.526 78.959 27.850 4.881
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 119.595 119.663 127.183 119.867 119.867
2. Trả trước cho người bán 214.349 214.291 91.021 91.051 90.982
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 31.161 31.161 6.158 6.158 6.158
6. Phải thu ngắn hạn khác 23.277 26.272 27.936 50.510 27.610
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -69.697 -153.862 -173.339 -239.736 -239.736
IV. Tổng hàng tồn kho 128.349 111.966 102.998 69.810 69.809
1. Hàng tồn kho 128.349 111.966 102.998 69.810 69.809
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 11.926 11.758 974 907 913
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 10.639 10.804 43 8 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.288 954 931 899 913
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 578 1 1 1 1
I. Các khoản phải thu dài hạn 1 1 1 1 1
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 1 1 1 1 1
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 578 0 0 0 0
1. Tài sản cố định hữu hình 578 0 0 0 0
- Nguyên giá 851 33 33 33 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -273 -33 -33 -33 0
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 466.371 362.672 184.262 103.510 102.954
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 315.988 325.107 157.374 147.471 152.837
I. Nợ ngắn hạn 315.988 325.107 157.374 147.471 152.837
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 48.067 23.751 24.380 23.751 23.751
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 93.334 119.538 94.818 87.885 87.749
4. Người mua trả tiền trước 150.318 171.196 20.554 4.254 4.254
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 22 0 130 83 0
6. Phải trả người lao động 1.535 1.426 1.426 1.426 1.462
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 3.502 5.877 10.599 213 213
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 19.211 3.319 5.466 29.857 35.407
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 150.383 37.565 26.888 -43.961 -49.884
I. Vốn chủ sở hữu 150.383 37.565 26.888 -43.961 -49.884
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 256.300 256.300 256.300 256.300 256.300
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -105.917 -218.735 -229.412 -300.261 -306.184
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -25.004 -105.917 -207.180 -229.412 -300.261
- LNST chưa phân phối kỳ này -80.912 -112.818 -22.232 -70.849 -5.923
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 466.371 362.672 184.262 103.510 102.954