I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-80.912
|
-112.542
|
-22.232
|
-4.444
|
-5.923
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
75.129
|
90.833
|
23.823
|
1.504
|
3.213
|
- Khấu hao TSCĐ
|
722
|
11
|
|
0
|
|
- Các khoản dự phòng
|
65.619
|
84.165
|
19.684
|
0
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.673
|
-375
|
-1.393
|
-2
|
-2
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
10.460
|
7.032
|
5.532
|
967
|
3.215
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
539
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-5.784
|
-21.709
|
1.590
|
-2.940
|
-2.710
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
41.164
|
-2.673
|
-8.007
|
-16.216
|
22.955
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-17.089
|
16.383
|
8.968
|
33.188
|
1
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
13.505
|
31.844
|
-28.289
|
-13.908
|
2.170
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
703
|
-165
|
122
|
35
|
8
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-7.611
|
-4.710
|
|
0
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
-276
|
|
0
|
-18
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
-155
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
3.237
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
24.888
|
18.694
|
-25.616
|
3.241
|
22.405
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
0
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
68.315
|
200
|
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
21.481
|
5.510
|
25.003
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
4.000
|
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
805
|
10
|
3
|
2
|
2
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
94.602
|
5.720
|
25.006
|
2
|
2
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
620
|
0
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-121.373
|
-24.316
|
-100
|
-629
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-121.373
|
-24.316
|
520
|
-629
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1.883
|
98
|
-90
|
2.614
|
22.407
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3.206
|
1.323
|
1.421
|
1.331
|
4.942
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.323
|
1.421
|
1.331
|
3.945
|
27.350
|