Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 239.702 284.851 294.341 237.153 141.304
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 18.134 14.627 7.540 59.345 17.998
1. Tiền 18.134 14.627 7.540 845 17.998
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 58.500 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 64.032 56.603 47.336 22.154 22.154
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 64.032 56.603 47.336 22.154 22.154
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 94.493 149.465 182.245 39.360 55.504
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 91.627 130.455 153.261 33.837 67.452
2. Trả trước cho người bán 1.190 1.511 2.940 7.984 643
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.468 20.604 29.643 2.749 1.582
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -792 -3.105 -3.598 -5.209 -14.173
IV. Tổng hàng tồn kho 59.870 62.040 49.290 106.357 43.409
1. Hàng tồn kho 59.870 62.040 49.290 106.357 43.409
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3.173 2.116 7.930 9.936 2.239
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 52 13 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3.121 2.103 7.930 9.936 2.239
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 79.107 69.677 61.776 61.982 57.362
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 62.322 54.086 50.501 44.184 37.959
1. Tài sản cố định hữu hình 62.178 54.020 50.501 44.184 37.736
- Nguyên giá 142.861 143.108 144.796 143.913 137.912
- Giá trị hao mòn lũy kế -80.682 -89.088 -94.295 -99.729 -100.177
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 144 66 0 0 223
- Nguyên giá 387 387 387 387 656
- Giá trị hao mòn lũy kế -243 -321 -387 -387 -433
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 2.113 0 0 1.798
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 2.113 0 0 1.798
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 5.223 3.147 3.049 11.270 11.270
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3.223 3.147 3.049 9.800 9.800
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 1.470 1.470
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2.000 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 11.561 10.332 8.226 6.529 6.335
1. Chi phí trả trước dài hạn 11.534 10.307 8.166 6.529 6.335
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 27 25 59 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 318.808 354.528 356.117 299.135 198.666
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 220.045 256.479 259.298 211.230 108.265
I. Nợ ngắn hạn 205.319 246.991 254.418 211.230 108.265
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 154.137 179.211 178.042 114.594 72.293
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 20.695 29.525 32.867 82.259 11.497
4. Người mua trả tiền trước 13.510 11.843 11.525 0 3.550
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.417 1.654 1.224 1.864 1.759
6. Phải trả người lao động 5.153 6.233 5.553 5.050 2.489
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.682 4.880 7.556 98 32
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 3.169 9.451 14.658 4.059 5.022
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 7.518
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5.556 4.193 2.993 3.305 4.105
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 14.726 9.489 4.880 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 14.726 9.489 4.880 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 98.764 98.048 96.818 87.906 90.401
I. Vốn chủ sở hữu 98.764 98.048 96.818 87.906 90.401
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 55.000 55.000 55.000 55.000 55.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 30.449 30.501 27.946 27.455 27.455
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5.060 3.359 4.377 5.451 7.946
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 245 753 1.198 0 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 4.815 2.606 3.180 5.451 7.946
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 8.255 9.189 9.495 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 318.808 354.528 356.117 299.135 198.666