TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
239.702
|
284.851
|
294.341
|
237.153
|
141.304
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
18.134
|
14.627
|
7.540
|
59.345
|
17.998
|
1. Tiền
|
18.134
|
14.627
|
7.540
|
845
|
17.998
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
58.500
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
64.032
|
56.603
|
47.336
|
22.154
|
22.154
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
64.032
|
56.603
|
47.336
|
22.154
|
22.154
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
94.493
|
149.465
|
182.245
|
39.360
|
55.504
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
91.627
|
130.455
|
153.261
|
33.837
|
67.452
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.190
|
1.511
|
2.940
|
7.984
|
643
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2.468
|
20.604
|
29.643
|
2.749
|
1.582
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-792
|
-3.105
|
-3.598
|
-5.209
|
-14.173
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
59.870
|
62.040
|
49.290
|
106.357
|
43.409
|
1. Hàng tồn kho
|
59.870
|
62.040
|
49.290
|
106.357
|
43.409
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3.173
|
2.116
|
7.930
|
9.936
|
2.239
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
52
|
13
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3.121
|
2.103
|
7.930
|
9.936
|
2.239
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
79.107
|
69.677
|
61.776
|
61.982
|
57.362
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
62.322
|
54.086
|
50.501
|
44.184
|
37.959
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
62.178
|
54.020
|
50.501
|
44.184
|
37.736
|
- Nguyên giá
|
142.861
|
143.108
|
144.796
|
143.913
|
137.912
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-80.682
|
-89.088
|
-94.295
|
-99.729
|
-100.177
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
144
|
66
|
0
|
0
|
223
|
- Nguyên giá
|
387
|
387
|
387
|
387
|
656
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-243
|
-321
|
-387
|
-387
|
-433
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
2.113
|
0
|
0
|
1.798
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
2.113
|
0
|
0
|
1.798
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
5.223
|
3.147
|
3.049
|
11.270
|
11.270
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
3.223
|
3.147
|
3.049
|
9.800
|
9.800
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
1.470
|
1.470
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
2.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
11.561
|
10.332
|
8.226
|
6.529
|
6.335
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
11.534
|
10.307
|
8.166
|
6.529
|
6.335
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
27
|
25
|
59
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
318.808
|
354.528
|
356.117
|
299.135
|
198.666
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
220.045
|
256.479
|
259.298
|
211.230
|
108.265
|
I. Nợ ngắn hạn
|
205.319
|
246.991
|
254.418
|
211.230
|
108.265
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
154.137
|
179.211
|
178.042
|
114.594
|
72.293
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
20.695
|
29.525
|
32.867
|
82.259
|
11.497
|
4. Người mua trả tiền trước
|
13.510
|
11.843
|
11.525
|
0
|
3.550
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.417
|
1.654
|
1.224
|
1.864
|
1.759
|
6. Phải trả người lao động
|
5.153
|
6.233
|
5.553
|
5.050
|
2.489
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.682
|
4.880
|
7.556
|
98
|
32
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
3.169
|
9.451
|
14.658
|
4.059
|
5.022
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7.518
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5.556
|
4.193
|
2.993
|
3.305
|
4.105
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
14.726
|
9.489
|
4.880
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
14.726
|
9.489
|
4.880
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
98.764
|
98.048
|
96.818
|
87.906
|
90.401
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
98.764
|
98.048
|
96.818
|
87.906
|
90.401
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
55.000
|
55.000
|
55.000
|
55.000
|
55.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
30.449
|
30.501
|
27.946
|
27.455
|
27.455
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
5.060
|
3.359
|
4.377
|
5.451
|
7.946
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
245
|
753
|
1.198
|
0
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
4.815
|
2.606
|
3.180
|
5.451
|
7.946
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
8.255
|
9.189
|
9.495
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
318.808
|
354.528
|
356.117
|
299.135
|
198.666
|