Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 264.228 167.456 157.236 153.792 165.461
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7.986 831 1.403 2.417 5.983
1. Tiền 7.986 831 1.403 2.417 5.983
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 1.002 1.002 1.002
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 1.002 1.002 1.002
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 163.807 73.587 59.951 59.940 68.684
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 163.779 73.165 59.713 58.166 68.457
2. Trả trước cho người bán 155 252 252 252 155
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 6 303 118 1.677 226
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -132 -132 -132 -155 -155
IV. Tổng hàng tồn kho 84.234 84.598 86.151 81.650 81.000
1. Hàng tồn kho 84.234 84.598 86.151 81.650 81.000
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 8.201 8.439 8.728 8.783 8.791
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 33 83 129 284 201
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 8.168 8.356 8.600 8.499 8.591
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 28.572 31.485 29.551 28.221 26.377
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 26.689 25.748 24.251 22.763 21.297
1. Tài sản cố định hữu hình 25.714 24.796 23.323 21.858 20.416
- Nguyên giá 79.543 80.079 80.079 80.079 80.079
- Giá trị hao mòn lũy kế -53.830 -55.283 -56.756 -58.221 -59.663
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 975 952 928 904 881
- Nguyên giá 2.305 2.305 2.305 2.305 2.305
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.329 -1.353 -1.377 -1.400 -1.424
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 14
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 14
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 3.750 3.750 3.750 3.750
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 3.750 3.750 3.750 3.750
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.883 1.987 1.550 1.709 1.317
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.883 1.987 1.550 1.709 1.317
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 292.800 198.941 186.787 182.014 191.838
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 138.939 40.620 26.677 25.289 38.319
I. Nợ ngắn hạn 137.475 40.257 26.677 25.289 38.319
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1.651 2.201 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 121.426 25.126 11.969 15.004 28.040
4. Người mua trả tiền trước 13.941 10.412 7.905 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 24 2.255 1.948 4.343 650
6. Phải trả người lao động 0 0 0 -919 0
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 4.659 0 2.069
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 6.665 6.691
11. Phải trả ngắn hạn khác 433 263 196 195 868
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1.463 363 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1.463 363 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 153.862 158.321 160.110 156.725 153.518
I. Vốn chủ sở hữu 153.862 158.321 160.110 156.725 153.518
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 120.000 120.000 120.000 120.000 120.000
2. Thặng dư vốn cổ phần -150 -150 -150 -150 -150
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 2.586 2.586 2.586 2.586 2.586
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 31.426 35.885 37.674 34.289 31.083
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 20.260 20.140 20.140 18.990 34.228
- LNST chưa phân phối kỳ này 11.167 15.746 17.535 15.299 -3.146
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 292.800 198.941 186.787 182.014 191.838