TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
264.228
|
167.456
|
157.236
|
153.792
|
165.461
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
7.986
|
831
|
1.403
|
2.417
|
5.983
|
1. Tiền
|
7.986
|
831
|
1.403
|
2.417
|
5.983
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
1.002
|
1.002
|
1.002
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
1.002
|
1.002
|
1.002
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
163.807
|
73.587
|
59.951
|
59.940
|
68.684
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
163.779
|
73.165
|
59.713
|
58.166
|
68.457
|
2. Trả trước cho người bán
|
155
|
252
|
252
|
252
|
155
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
6
|
303
|
118
|
1.677
|
226
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-132
|
-132
|
-132
|
-155
|
-155
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
84.234
|
84.598
|
86.151
|
81.650
|
81.000
|
1. Hàng tồn kho
|
84.234
|
84.598
|
86.151
|
81.650
|
81.000
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
8.201
|
8.439
|
8.728
|
8.783
|
8.791
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
33
|
83
|
129
|
284
|
201
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
8.168
|
8.356
|
8.600
|
8.499
|
8.591
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
28.572
|
31.485
|
29.551
|
28.221
|
26.377
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
26.689
|
25.748
|
24.251
|
22.763
|
21.297
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
25.714
|
24.796
|
23.323
|
21.858
|
20.416
|
- Nguyên giá
|
79.543
|
80.079
|
80.079
|
80.079
|
80.079
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-53.830
|
-55.283
|
-56.756
|
-58.221
|
-59.663
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
975
|
952
|
928
|
904
|
881
|
- Nguyên giá
|
2.305
|
2.305
|
2.305
|
2.305
|
2.305
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.329
|
-1.353
|
-1.377
|
-1.400
|
-1.424
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
3.750
|
3.750
|
3.750
|
3.750
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
3.750
|
3.750
|
3.750
|
3.750
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.883
|
1.987
|
1.550
|
1.709
|
1.317
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.883
|
1.987
|
1.550
|
1.709
|
1.317
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
292.800
|
198.941
|
186.787
|
182.014
|
191.838
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
138.939
|
40.620
|
26.677
|
25.289
|
38.319
|
I. Nợ ngắn hạn
|
137.475
|
40.257
|
26.677
|
25.289
|
38.319
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.651
|
2.201
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
121.426
|
25.126
|
11.969
|
15.004
|
28.040
|
4. Người mua trả tiền trước
|
13.941
|
10.412
|
7.905
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
24
|
2.255
|
1.948
|
4.343
|
650
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
-919
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
4.659
|
0
|
2.069
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
6.665
|
6.691
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
433
|
263
|
196
|
195
|
868
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.463
|
363
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
1.463
|
363
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
153.862
|
158.321
|
160.110
|
156.725
|
153.518
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
153.862
|
158.321
|
160.110
|
156.725
|
153.518
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-150
|
-150
|
-150
|
-150
|
-150
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
2.586
|
2.586
|
2.586
|
2.586
|
2.586
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
31.426
|
35.885
|
37.674
|
34.289
|
31.083
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
20.260
|
20.140
|
20.140
|
18.990
|
34.228
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
11.167
|
15.746
|
17.535
|
15.299
|
-3.146
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
292.800
|
198.941
|
186.787
|
182.014
|
191.838
|