単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 8,198 11,167 6,815 2,071 -2,269
2. Điều chỉnh cho các khoản 1,556 1,477 1,565 1,544 1,724
- Khấu hao TSCĐ 1,460 1,477 1,481 1,497 1,488
- Các khoản dự phòng 15 0 22
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -51 -112 243 -8
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 132 195 -195 222
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 9,754 12,643 8,380 3,615 -545
- Tăng, giảm các khoản phải thu -9,860 1,493 89,596 12,538 152
- Tăng, giảm hàng tồn kho -76,740 -5,258 -365 -1,553 4,501
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 78,171 -211 -100,149 -10,889 -2,674
- Tăng giảm chi phí trả trước 138 446 -154 392 -314
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -126 -201 -222
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 -800 0 -399
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 -951 951
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 1,338 7,362 -1,943 3,705 898
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -550 -315 -1,071 808
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 474 266 -1,268
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -11,000 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 11,000 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -3,750 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia -5 1 -1 8
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -81 -315 -4,554 -461 8
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -550 -550 -550 -2,564
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -5,880 -108 -108 108
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -6,430 -550 -658 -2,672 108
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -5,174 6,497 -7,155 572 1,014
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 6,662 1,489 7,986 831 1,403
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1,489 7,986 831 1,403 2,417