Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
87,466
|
132,883
|
95,259
|
71,809
|
72,662
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
555
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
87,466
|
132,327
|
95,259
|
71,809
|
72,662
|
Giá vốn hàng bán
|
77,017
|
119,141
|
85,678
|
67,432
|
71,019
|
Lợi nhuận gộp
|
10,449
|
13,186
|
9,582
|
4,377
|
1,643
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1
|
0
|
0
|
3
|
4
|
Chi phí tài chính
|
132
|
103
|
92
|
26
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
132
|
103
|
92
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
427
|
677
|
261
|
444
|
366
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,751
|
1,352
|
2,410
|
1,839
|
1,989
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
8,140
|
11,055
|
6,818
|
2,071
|
-707
|
Thu nhập khác
|
72
|
247
|
0
|
|
0
|
Chi phí khác
|
4
|
135
|
3
|
|
1,562
|
Lợi nhuận khác
|
68
|
112
|
-3
|
|
-1,562
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
8,208
|
11,167
|
6,815
|
2,071
|
-2,269
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
997
|
|
2,236
|
282
|
16
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
997
|
|
2,236
|
282
|
16
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
7,211
|
11,167
|
4,579
|
1,789
|
-2,286
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
7,211
|
11,167
|
4,579
|
1,789
|
-2,286
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|