単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 87,466 132,883 95,259 71,809 72,662
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 555 0
Doanh thu thuần 87,466 132,327 95,259 71,809 72,662
Giá vốn hàng bán 77,017 119,141 85,678 67,432 71,019
Lợi nhuận gộp 10,449 13,186 9,582 4,377 1,643
Doanh thu hoạt động tài chính 1 0 0 3 4
Chi phí tài chính 132 103 92 26
Trong đó: Chi phí lãi vay 132 103 92
Chi phí bán hàng 427 677 261 444 366
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,751 1,352 2,410 1,839 1,989
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 8,140 11,055 6,818 2,071 -707
Thu nhập khác 72 247 0 0
Chi phí khác 4 135 3 1,562
Lợi nhuận khác 68 112 -3 -1,562
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 8,208 11,167 6,815 2,071 -2,269
Chi phí thuế TNDN hiện hành 997 2,236 282 16
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 997 2,236 282 16
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 7,211 11,167 4,579 1,789 -2,286
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 7,211 11,167 4,579 1,789 -2,286
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)