単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 95,259 71,809 72,662 81,139 83,249
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 95,259 71,809 72,662 81,139 83,249
Giá vốn hàng bán 85,678 67,432 71,019 81,876 81,449
Lợi nhuận gộp 9,582 4,377 1,643 -736 1,800
Doanh thu hoạt động tài chính 0 3 4 4 266
Chi phí tài chính 92 26
Trong đó: Chi phí lãi vay 92
Chi phí bán hàng 261 444 366 386 213
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,410 1,839 1,989 2,024 1,627
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 6,818 2,071 -707 -3,142 227
Thu nhập khác 0 0 84
Chi phí khác 3 1,562 3 7
Lợi nhuận khác -3 -1,562 -3 77
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 6,815 2,071 -2,269 -3,146 304
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,236 282 16
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 2,236 282 16
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,579 1,789 -2,286 -3,146 304
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,579 1,789 -2,286 -3,146 304
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)