単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 167,456 157,236 153,792 165,461 150,661
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 831 1,403 2,417 5,983 2,223
1. Tiền 831 1,403 2,417 5,983 2,223
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 1,002 1,002 1,002 1,002
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 73,587 59,951 59,940 68,684 57,601
1. Phải thu khách hàng 73,165 59,713 58,166 68,457 57,308
2. Trả trước cho người bán 252 252 252 155 263
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 303 118 1,677 226 185
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -132 -132 -155 -155 -155
IV. Tổng hàng tồn kho 84,598 86,151 81,650 81,000 81,090
1. Hàng tồn kho 84,598 86,151 81,650 81,000 81,090
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 8,439 8,728 8,783 8,791 8,745
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 83 129 284 201 143
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 8,356 8,600 8,499 8,591 8,602
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 31,485 29,551 28,221 26,377 27,165
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 25,748 24,251 22,763 21,297 22,253
1. Tài sản cố định hữu hình 24,796 23,323 21,858 20,416 21,395
- Nguyên giá 80,079 80,079 80,079 80,079 81,052
- Giá trị hao mòn lũy kế -55,283 -56,756 -58,221 -59,663 -59,657
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 952 928 904 881 857
- Nguyên giá 2,305 2,305 2,305 2,305 2,305
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,353 -1,377 -1,400 -1,424 -1,448
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 3,750 3,750 3,750 3,750 3,750
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 3,750 3,750 3,750 3,750 3,750
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,987 1,550 1,709 1,317 1,149
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,987 1,550 1,709 1,317 1,149
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 198,941 186,787 182,014 191,838 177,827
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 40,620 26,677 25,289 38,319 23,975
I. Nợ ngắn hạn 40,257 26,677 25,289 38,319 23,975
1. Vay và nợ ngắn 2,201 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 25,126 11,969 15,004 28,040 15,674
4. Người mua trả tiền trước 10,412 7,905 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,255 1,948 4,343 650 412
6. Phải trả người lao động 0 0 -919 0 0
7. Chi phí phải trả 0 4,659 0 2,069 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 263 196 195 868 269
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 363 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 363 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 158,321 160,110 156,725 153,518 153,851
I. Vốn chủ sở hữu 158,321 160,110 156,725 153,518 153,851
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 120,000 120,000 120,000 120,000 120,000
2. Thặng dư vốn cổ phần -150 -150 -150 -150 -150
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 2,586 2,586 2,586 2,586 2,586
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 35,885 37,674 34,289 31,083 31,416
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 198,941 186,787 182,014 191,838 177,827