Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
123,738
|
122,704
|
235,418
|
346,871
|
372,058
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
123,738
|
122,704
|
235,418
|
346,871
|
372,058
|
Giá vốn hàng bán
|
110,653
|
102,504
|
214,163
|
336,193
|
343,270
|
Lợi nhuận gộp
|
13,085
|
20,200
|
21,254
|
10,678
|
28,788
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2
|
23
|
211
|
660
|
8
|
Chi phí tài chính
|
335
|
819
|
751
|
602
|
222
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
335
|
819
|
751
|
602
|
195
|
Chi phí bán hàng
|
1,510
|
553
|
3,355
|
1,837
|
1,747
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,462
|
5,122
|
6,491
|
5,397
|
7,590
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,782
|
13,728
|
10,868
|
3,502
|
19,237
|
Thu nhập khác
|
69
|
43
|
81
|
508
|
116
|
Chi phí khác
|
7
|
61
|
46
|
89
|
1,570
|
Lợi nhuận khác
|
62
|
-18
|
35
|
418
|
-1,454
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
4,844
|
13,710
|
10,903
|
3,920
|
17,784
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
213
|
965
|
1,324
|
997
|
2,534
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
213
|
965
|
1,324
|
997
|
2,534
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4,631
|
12,745
|
9,579
|
2,923
|
15,249
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
4,631
|
12,745
|
9,579
|
2,923
|
15,249
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|