Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.852.842 1.602.477 1.356.461 1.774.511 2.320.242
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 32.385 61.219 37.142 62.833 73.119
1. Tiền 14.495 7.930 20.372 37.984 31.943
2. Các khoản tương đương tiền 17.890 53.289 16.769 24.849 41.176
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 17.000 39.700 47.115 40.515 75.510
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 17.000 39.700 47.115 40.515 75.510
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 305.166 415.155 339.632 262.241 193.539
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 206.058 240.638 77.225 108.160 122.696
2. Trả trước cho người bán 110.473 170.419 258.375 146.302 76.681
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 29.953 48.534 48.467 52.214 38.597
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -41.317 -44.435 -44.435 -44.435 -44.435
IV. Tổng hàng tồn kho 1.482.805 1.080.368 901.176 1.368.325 1.960.858
1. Hàng tồn kho 1.494.405 1.107.228 928.036 1.386.944 1.975.105
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -11.600 -26.860 -26.860 -18.619 -14.247
V. Tài sản ngắn hạn khác 15.486 6.035 31.397 40.597 17.215
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 14.709 5.194 30.884 38.953 9.625
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 452 418 418 1.552 7.498
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 324 423 94 92 92
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.388.450 1.371.312 1.361.802 1.331.927 1.299.520
I. Các khoản phải thu dài hạn 32.909 27.218 32.909 16.258 32.909
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 32.932 27.241 32.932 16.280 32.932
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -23 -23 -23 -23 -23
II. Tài sản cố định 850.492 865.865 848.835 856.297 828.112
1. Tài sản cố định hữu hình 805.873 821.793 805.309 813.318 785.680
- Nguyên giá 3.012.650 3.040.658 3.034.228 3.072.657 3.107.655
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.206.777 -2.218.865 -2.228.918 -2.259.339 -2.321.975
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 44.620 44.073 43.526 42.979 42.431
- Nguyên giá 52.258 52.258 52.258 52.258 52.258
- Giá trị hao mòn lũy kế -7.639 -8.186 -8.733 -9.280 -9.827
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 362.340 335.971 336.567 346.479 326.101
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 362.340 335.971 336.567 346.479 326.101
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 85.836 85.836 85.836 55.836 55.836
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 6.251 6.251 6.251 6.251 6.251
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -416 -416 -416 -416 -416
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 80.000 80.000 80.000 50.000 50.000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 56.873 55.641 57.655 57.057 56.563
1. Chi phí trả trước dài hạn 56.728 55.466 57.533 57.057 56.563
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 145 175 122 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 781 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3.241.292 2.973.789 2.718.263 3.106.438 3.619.762
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.500.853 1.203.520 928.171 1.350.364 1.839.794
I. Nợ ngắn hạn 1.440.364 1.143.800 896.783 1.320.036 1.810.025
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1.048.622 855.520 688.121 942.648 1.292.335
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 155.563 56.024 43.778 102.284 218.102
4. Người mua trả tiền trước 113.306 106.705 59.815 119.155 92.653
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13.150 54.084 26.236 7.186 12.315
6. Phải trả người lao động 19.301 21.644 8.141 14.722 23.409
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 46.234 18.647 12.494 28.359 37.710
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 34.618 22.000 20.884 59.689 88.361
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9.569 9.176 37.314 45.993 45.141
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 60.489 59.720 31.388 30.328 29.768
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 29.481 28.075 1.500 1.000 1.000
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 6.335 6.335 6.335 6.335 6.335
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 1.197 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 24.673 24.113 23.553 22.993 22.433
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.740.439 1.770.269 1.790.092 1.756.074 1.779.968
I. Vốn chủ sở hữu 1.722.145 1.753.411 1.774.106 1.740.960 1.765.723
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 745.480 801.351 801.351 801.351 857.416
2. Thặng dư vốn cổ phần 191.455 191.455 191.455 191.455 191.455
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 601.739 601.739 601.739 610.792 610.792
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 152.398 126.659 148.029 106.534 69.582
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 62.975 7.105 125.337 67.164 11.098
- LNST chưa phân phối kỳ này 89.422 119.554 22.692 39.370 58.484
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 31.072 32.207 31.532 30.828 36.477
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 18.294 16.858 15.986 15.114 14.245
1. Nguồn kinh phí 565 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 17.729 16.858 15.986 15.114 14.245
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3.241.292 2.973.789 2.718.263 3.106.438 3.619.762