TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.263.483
|
1.852.842
|
1.602.477
|
1.356.461
|
1.758.296
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
129.971
|
32.385
|
61.219
|
37.142
|
62.833
|
1. Tiền
|
33.445
|
14.495
|
7.930
|
20.372
|
37.984
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
96.526
|
17.890
|
53.289
|
16.769
|
24.849
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
29.500
|
17.000
|
39.700
|
47.115
|
40.515
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
29.500
|
17.000
|
39.700
|
47.115
|
40.515
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
404.818
|
305.166
|
415.155
|
339.632
|
245.116
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
180.019
|
206.058
|
240.638
|
77.225
|
113.311
|
2. Trả trước cho người bán
|
226.657
|
110.473
|
170.419
|
258.375
|
145.900
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
36.768
|
29.953
|
48.534
|
48.467
|
30.340
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-38.625
|
-41.317
|
-44.435
|
-44.435
|
-44.435
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
638.969
|
1.482.805
|
1.080.368
|
901.176
|
1.367.744
|
1. Hàng tồn kho
|
648.617
|
1.494.405
|
1.107.228
|
928.036
|
1.386.364
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-9.648
|
-11.600
|
-26.860
|
-26.860
|
-18.619
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
60.225
|
15.486
|
6.035
|
31.397
|
42.088
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
59.294
|
14.709
|
5.194
|
30.884
|
40.447
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
921
|
452
|
418
|
418
|
1.552
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
9
|
324
|
423
|
94
|
89
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.455.010
|
1.388.450
|
1.371.312
|
1.361.802
|
1.348.035
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
32.909
|
32.909
|
27.218
|
32.909
|
32.909
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
32.932
|
32.932
|
27.241
|
32.932
|
32.932
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-23
|
-23
|
-23
|
-23
|
-23
|
II. Tài sản cố định
|
914.358
|
850.492
|
865.865
|
848.835
|
856.297
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
869.192
|
805.873
|
821.793
|
805.309
|
813.318
|
- Nguyên giá
|
3.008.967
|
3.012.650
|
3.040.658
|
3.034.228
|
3.072.657
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.139.776
|
-2.206.777
|
-2.218.865
|
-2.228.918
|
-2.259.339
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
45.167
|
44.620
|
44.073
|
43.526
|
42.979
|
- Nguyên giá
|
52.258
|
52.258
|
52.258
|
52.258
|
52.258
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7.092
|
-7.639
|
-8.186
|
-8.733
|
-9.280
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
361.799
|
362.340
|
335.971
|
336.567
|
346.479
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
361.799
|
362.340
|
335.971
|
336.567
|
346.479
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
85.836
|
85.836
|
85.836
|
85.836
|
55.836
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
6.251
|
6.251
|
6.251
|
6.251
|
6.251
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-416
|
-416
|
-416
|
-416
|
-416
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
50.000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
59.262
|
56.873
|
55.641
|
57.655
|
56.515
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
58.818
|
56.728
|
55.466
|
57.533
|
56.515
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
444
|
145
|
175
|
122
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
846
|
0
|
781
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.718.493
|
3.241.292
|
2.973.789
|
2.718.263
|
3.106.331
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.013.165
|
1.500.853
|
1.203.520
|
928.171
|
1.350.180
|
I. Nợ ngắn hạn
|
949.299
|
1.440.364
|
1.143.800
|
896.783
|
1.319.852
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
776.305
|
1.048.622
|
855.520
|
688.121
|
942.828
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
63.400
|
155.563
|
56.024
|
43.778
|
102.979
|
4. Người mua trả tiền trước
|
52.353
|
113.306
|
106.705
|
59.815
|
119.046
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
14.058
|
13.150
|
54.084
|
26.236
|
7.175
|
6. Phải trả người lao động
|
8.197
|
19.301
|
21.644
|
8.141
|
14.722
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
11.291
|
46.234
|
18.647
|
12.494
|
28.374
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
13.044
|
34.618
|
22.000
|
20.884
|
58.735
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
10.651
|
9.569
|
9.176
|
37.314
|
45.993
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
63.866
|
60.489
|
59.720
|
31.388
|
30.328
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
31.088
|
29.481
|
28.075
|
1.500
|
1.000
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
6.335
|
6.335
|
6.335
|
6.335
|
6.335
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
1.210
|
0
|
1.197
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
25.233
|
24.673
|
24.113
|
23.553
|
22.993
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.705.328
|
1.740.439
|
1.770.269
|
1.790.092
|
1.756.151
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.686.728
|
1.722.145
|
1.753.411
|
1.774.106
|
1.741.037
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
745.480
|
745.480
|
801.351
|
801.351
|
801.351
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
191.455
|
191.455
|
191.455
|
191.455
|
191.455
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
601.739
|
601.739
|
601.739
|
601.739
|
610.792
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
120.475
|
152.398
|
126.659
|
148.029
|
106.611
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
62.975
|
62.975
|
7.105
|
125.337
|
67.164
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
57.500
|
89.422
|
119.554
|
22.692
|
39.447
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
27.578
|
31.072
|
32.207
|
31.532
|
30.828
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
18.599
|
18.294
|
16.858
|
15.986
|
15.114
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
565
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
18.599
|
17.729
|
16.858
|
15.986
|
15.114
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.718.493
|
3.241.292
|
2.973.789
|
2.718.263
|
3.106.331
|