|
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
27,045
|
18,965
|
75,915
|
69,728
|
18,990
|
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
24,571
|
27,670
|
125,246
|
34,425
|
30,646
|
|
- Khấu hao TSCĐ
|
17,594
|
30,420
|
110,821
|
18,197
|
17,126
|
|
- Các khoản dự phòng
|
|
-8,241
|
-12,613
|
-921
|
-36
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2,506
|
-5,475
|
-9,782
|
-1,733
|
-2,575
|
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
9,482
|
10,966
|
36,821
|
18,882
|
16,132
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
51,616
|
46,636
|
201,162
|
104,153
|
49,636
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
63,930
|
70,729
|
162,879
|
16,036
|
-64,394
|
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
177,475
|
-458,327
|
-869,594
|
272,821
|
250,590
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-85,652
|
101,556
|
163,208
|
-268,067
|
133,810
|
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-27,045
|
-8,544
|
-4,815
|
-104
|
-27,782
|
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-9,789
|
-9,224
|
-36,556
|
-18,573
|
-16,346
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-19,515
|
122
|
-20,037
|
4
|
-4,504
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,122
|
8,119
|
5,585
|
-2,779
|
-1,403
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
149,897
|
-248,934
|
-398,168
|
103,491
|
319,608
|
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3,603
|
-47,389
|
-65,010
|
-21,874
|
-4,481
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-8,915
|
25,750
|
-18,610
|
-66,711
|
-16,811
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1,500
|
39,000
|
52,130
|
-9,330
|
-6,130
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4,443
|
2,558
|
4,743
|
5,228
|
4,688
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-6,575
|
19,919
|
-26,746
|
-92,687
|
-22,734
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
333,536
|
720,672
|
1,791,069
|
540,150
|
479,305
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-500,935
|
-465,965
|
-1,354,254
|
-588,930
|
-781,429
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-167,399
|
254,707
|
436,815
|
-48,780
|
-302,124
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-24,077
|
25,692
|
11,901
|
-37,977
|
-5,250
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
61,219
|
37,142
|
61,219
|
73,119
|
35,148
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
37,142
|
62,833
|
73,119
|
35,143
|
29,898
|