I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
23,462
|
39,590
|
44,399
|
9,023
|
124,555
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
186,159
|
217,511
|
206,325
|
145,665
|
169,220
|
- Khấu hao TSCĐ
|
174,925
|
175,533
|
191,294
|
123,284
|
123,226
|
- Các khoản dự phòng
|
-788
|
21,434
|
-9,855
|
-5,672
|
14,781
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
221
|
-125
|
-114
|
68
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-7,655
|
6,523
|
-833
|
10,324
|
-16,986
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
19,457
|
13,346
|
25,210
|
17,661
|
48,199
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
800
|
622
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
209,621
|
257,101
|
250,724
|
154,688
|
293,775
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
13,169
|
49,727
|
115,059
|
-167,061
|
127,665
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-55,840
|
-279,783
|
-222,820
|
599,839
|
-739,463
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-117,116
|
35,363
|
-13,983
|
158,345
|
143,589
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-57,458
|
15,618
|
936
|
957
|
2,374
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
-1,237
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-12,875
|
-14,361
|
-33,991
|
-23,754
|
-52,504
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
93
|
-7,553
|
-8,573
|
-7,950
|
-20,934
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2,482
|
23,749
|
4,726
|
1,660
|
1,918
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
4,333
|
-22,401
|
-8,660
|
-12,023
|
4,523
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-18,554
|
57,459
|
82,181
|
704,700
|
-239,056
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-33,021
|
-155,914
|
-63,543
|
-55,204
|
-59,970
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
10,524
|
1,007
|
0
|
3,776
|
1,476
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
2,069
|
0
|
0
|
-29,500
|
-22,865
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
40
|
0
|
0
|
-9,000
|
70,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
12,460
|
4,400
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-568
|
1,922
|
833
|
1,807
|
16,747
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-20,957
|
-140,525
|
-58,311
|
-88,120
|
5,388
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
25,609
|
35,042
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
774,338
|
659,506
|
1,805,448
|
124,788
|
2,163,769
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-742,896
|
53,995
|
-2,499,125
|
-837,004
|
-1,997,246
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
-630,353
|
630,353
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-2,531
|
3
|
-4
|
7
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
31,442
|
106,226
|
-28,279
|
-712,220
|
166,530
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-8,069
|
23,160
|
-4,409
|
-95,640
|
-67,138
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
33,943
|
25,774
|
48,950
|
47,655
|
129,971
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
16
|
0
|
-68
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
25,774
|
48,950
|
47,655
|
40,959
|
62,833
|