Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,469,129
|
2,137,794
|
1,944,397
|
2,207,317
|
2,688,650
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,659
|
-390
|
408
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
1,467,470
|
2,138,184
|
1,943,989
|
2,207,317
|
2,688,650
|
Giá vốn hàng bán
|
1,328,397
|
1,944,468
|
1,734,575
|
1,961,949
|
2,366,833
|
Lợi nhuận gộp
|
139,073
|
193,716
|
209,414
|
245,368
|
321,817
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
5,013
|
5,980
|
6,398
|
8,120
|
15,456
|
Chi phí tài chính
|
24,184
|
28,234
|
30,160
|
42,000
|
58,518
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
19,457
|
13,346
|
25,315
|
35,446
|
48,199
|
Chi phí bán hàng
|
43,759
|
63,116
|
76,668
|
50,236
|
74,890
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
50,574
|
65,840
|
61,813
|
66,799
|
72,221
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
25,569
|
42,549
|
47,171
|
94,453
|
131,644
|
Thu nhập khác
|
7,553
|
546
|
1,423
|
2,026
|
2,979
|
Chi phí khác
|
9,660
|
3,505
|
4,200
|
1,546
|
10,068
|
Lợi nhuận khác
|
-2,107
|
-2,959
|
-2,776
|
479
|
-7,089
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
44
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
23,462
|
39,590
|
44,395
|
94,932
|
124,555
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,716
|
6,633
|
7,951
|
13,188
|
18,979
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
-195
|
-3,472
|
2,008
|
-30
|
Chi phí thuế TNDN
|
4,716
|
6,438
|
4,479
|
15,196
|
18,949
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
18,746
|
33,152
|
39,916
|
79,736
|
105,606
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
5
|
192
|
0
|
187
|
4,105
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
18,741
|
32,960
|
39,916
|
79,549
|
101,501
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|