Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
601,188
|
726,136
|
894,198
|
481,699
|
586,617
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
601,188
|
726,136
|
894,198
|
481,699
|
586,617
|
Giá vốn hàng bán
|
519,852
|
629,802
|
779,725
|
424,796
|
532,510
|
Lợi nhuận gộp
|
81,336
|
96,334
|
114,473
|
56,903
|
54,108
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,227
|
3,872
|
2,881
|
3,474
|
5,229
|
Chi phí tài chính
|
10,316
|
15,931
|
16,619
|
12,702
|
13,267
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
8,893
|
14,469
|
13,283
|
9,482
|
10,966
|
Chi phí bán hàng
|
11,880
|
21,942
|
24,930
|
10,280
|
17,739
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
19,348
|
21,947
|
30,020
|
10,070
|
10,184
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
43,019
|
40,386
|
45,785
|
27,326
|
18,147
|
Thu nhập khác
|
138
|
603
|
1,217
|
7
|
1,152
|
Chi phí khác
|
202
|
207
|
9,238
|
288
|
334
|
Lợi nhuận khác
|
-65
|
395
|
-8,022
|
-281
|
819
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
42,954
|
40,781
|
37,763
|
27,045
|
18,965
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,812
|
5,365
|
6,526
|
4,173
|
2,914
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-17
|
0
|
-30
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,795
|
5,365
|
6,497
|
4,173
|
2,914
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
40,159
|
35,416
|
31,266
|
22,872
|
16,051
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-48
|
3,494
|
1,135
|
180
|
-704
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
40,208
|
31,922
|
30,132
|
22,692
|
16,755
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|