Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
894,198
|
481,699
|
586,617
|
595,350
|
663,728
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
894,198
|
481,699
|
586,617
|
595,350
|
663,728
|
Giá vốn hàng bán
|
779,725
|
424,796
|
532,510
|
513,112
|
539,520
|
Lợi nhuận gộp
|
114,473
|
56,903
|
54,108
|
82,238
|
124,209
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,881
|
3,474
|
5,229
|
3,982
|
1,903
|
Chi phí tài chính
|
16,619
|
12,702
|
13,267
|
16,927
|
19,032
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
13,283
|
9,482
|
10,966
|
16,373
|
18,882
|
Chi phí bán hàng
|
24,930
|
10,280
|
17,739
|
24,853
|
16,136
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
30,020
|
10,070
|
10,184
|
14,031
|
20,720
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
45,785
|
27,326
|
18,147
|
30,409
|
70,225
|
Thu nhập khác
|
1,217
|
7
|
1,152
|
124
|
155
|
Chi phí khác
|
9,238
|
288
|
334
|
550
|
651
|
Lợi nhuận khác
|
-8,022
|
-281
|
819
|
-426
|
-496
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
37,763
|
27,045
|
18,965
|
29,982
|
69,728
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6,526
|
4,173
|
2,914
|
5,219
|
11,400
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-30
|
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
6,497
|
4,173
|
2,914
|
5,219
|
11,400
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
31,266
|
22,872
|
16,051
|
24,764
|
58,328
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
1,135
|
180
|
-704
|
5,649
|
676
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
30,132
|
22,692
|
16,755
|
19,114
|
57,652
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|