単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 481,699 586,617 595,350 663,728 384,410
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 481,699 586,617 595,350 663,728 384,410
Giá vốn hàng bán 424,796 532,510 513,112 539,520 332,942
Lợi nhuận gộp 56,903 54,108 82,238 124,209 51,468
Doanh thu hoạt động tài chính 3,474 5,229 3,982 1,903 4,654
Chi phí tài chính 12,702 13,267 16,927 19,032 16,492
Trong đó: Chi phí lãi vay 9,482 10,966 16,373 18,882 16,132
Chi phí bán hàng 10,280 17,739 24,853 16,136 9,466
Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,070 10,184 14,031 20,720 9,703
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 27,326 18,147 30,409 70,225 20,461
Thu nhập khác 7 1,152 124 155 177
Chi phí khác 288 334 550 651 1,648
Lợi nhuận khác -281 819 -426 -496 -1,471
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 27,045 18,965 29,982 69,728 18,990
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,173 2,914 5,219 11,400 3,620
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 4,173 2,914 5,219 11,400 3,620
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 22,872 16,051 24,764 58,328 15,370
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 180 -704 5,649 676 -586
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 22,692 16,755 19,114 57,652 15,957
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)