単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,356,461 1,774,511 2,320,242 2,100,344 1,957,863
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 37,142 62,833 73,119 35,143 29,898
1. Tiền 20,372 37,984 31,943 20,633 19,864
2. Các khoản tương đương tiền 16,769 24,849 41,176 14,510 10,034
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 47,115 40,515 75,510 111,891 88,675
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 339,632 262,241 193,539 264,609 372,489
1. Phải thu khách hàng 77,225 108,160 122,696 59,909 75,142
2. Trả trước cho người bán 258,375 146,302 76,681 180,461 273,671
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 48,467 52,214 38,597 64,983 64,780
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -44,435 -44,435 -44,435 -41,074 -41,335
IV. Tổng hàng tồn kho 901,176 1,368,325 1,960,858 1,685,894 1,436,172
1. Hàng tồn kho 928,036 1,386,944 1,975,105 1,702,285 1,452,563
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -26,860 -18,619 -14,247 -16,391 -16,391
V. Tài sản ngắn hạn khác 31,397 40,597 17,215 2,809 30,630
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 30,884 38,953 9,625 2,208 29,985
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 418 1,552 7,498 478 556
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 94 92 92 123 89
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,361,802 1,331,927 1,299,520 1,311,993 1,297,737
I. Các khoản phải thu dài hạn 32,909 16,258 32,909 0 100
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 32,932 16,280 32,932 320 23
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -23 -23 -23 -320 -23
II. Tài sản cố định 848,835 856,297 828,112 839,294 826,311
1. Tài sản cố định hữu hình 805,309 813,318 785,680 797,409 784,973
- Nguyên giá 3,034,228 3,072,657 3,107,655 3,135,123 3,135,294
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,228,918 -2,259,339 -2,321,975 -2,337,714 -2,350,321
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 43,526 42,979 42,431 41,884 41,337
- Nguyên giá 52,258 52,258 52,258 52,258 52,258
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,733 -9,280 -9,827 -10,374 -10,921
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 85,836 55,836 55,836 85,836 85,836
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 6,251 6,251 6,251 6,251 6,251
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -416 -416 -416 -416 -416
V. Tổng tài sản dài hạn khác 57,655 57,057 56,563 64,083 63,321
1. Chi phí trả trước dài hạn 57,533 57,057 56,563 64,083 63,321
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 122 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,718,263 3,106,438 3,619,762 3,412,338 3,255,601
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 928,171 1,350,364 1,839,794 1,584,655 1,412,830
I. Nợ ngắn hạn 896,783 1,320,036 1,810,025 1,558,047 1,386,782
1. Vay và nợ ngắn 688,121 942,648 1,292,335 1,246,155 943,851
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 43,778 102,284 218,102 66,451 59,273
4. Người mua trả tiền trước 59,815 119,155 92,653 84,427 223,068
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 26,236 7,186 12,315 37,908 42,972
6. Phải trả người lao động 8,141 14,722 23,409 21,447 8,205
7. Chi phí phải trả 12,494 28,359 37,710 23,167 21,096
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 20,884 59,689 88,361 23,219 33,887
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 31,388 30,328 29,768 26,608 26,048
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 1,500 1,000 1,000 1,000 1,000
4. Vay và nợ dài hạn 6,335 6,335 6,335 3,735 3,735
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,790,092 1,756,074 1,779,968 1,827,683 1,842,771
I. Vốn chủ sở hữu 1,774,106 1,740,960 1,765,723 1,824,051 1,839,358
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 801,351 801,351 857,416 857,416 857,416
2. Thặng dư vốn cổ phần 191,455 191,455 191,455 191,455 191,455
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 601,739 610,792 610,792 610,792 610,792
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 148,029 106,534 69,582 127,234 143,127
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 15,986 15,114 14,245 3,631 3,412
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 37,314 45,993 45,141 55,273 54,430
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 15,986 15,114 14,245 3,631 3,412
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 31,532 30,828 36,477 37,153 36,567
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,718,263 3,106,438 3,619,762 3,412,338 3,255,601