TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,852,842
|
1,602,477
|
1,356,461
|
1,774,511
|
2,320,242
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
32,385
|
61,219
|
37,142
|
62,833
|
73,119
|
1. Tiền
|
14,495
|
7,930
|
20,372
|
37,984
|
31,943
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
17,890
|
53,289
|
16,769
|
24,849
|
41,176
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
17,000
|
39,700
|
47,115
|
40,515
|
75,510
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
305,166
|
415,155
|
339,632
|
262,241
|
193,539
|
1. Phải thu khách hàng
|
206,058
|
240,638
|
77,225
|
108,160
|
122,696
|
2. Trả trước cho người bán
|
110,473
|
170,419
|
258,375
|
146,302
|
76,681
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
29,953
|
48,534
|
48,467
|
52,214
|
38,597
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-41,317
|
-44,435
|
-44,435
|
-44,435
|
-44,435
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,482,805
|
1,080,368
|
901,176
|
1,368,325
|
1,960,858
|
1. Hàng tồn kho
|
1,494,405
|
1,107,228
|
928,036
|
1,386,944
|
1,975,105
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-11,600
|
-26,860
|
-26,860
|
-18,619
|
-14,247
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
15,486
|
6,035
|
31,397
|
40,597
|
17,215
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
14,709
|
5,194
|
30,884
|
38,953
|
9,625
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
452
|
418
|
418
|
1,552
|
7,498
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
324
|
423
|
94
|
92
|
92
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,388,450
|
1,371,312
|
1,361,802
|
1,331,927
|
1,299,520
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
32,909
|
27,218
|
32,909
|
16,258
|
32,909
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
32,932
|
27,241
|
32,932
|
16,280
|
32,932
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-23
|
-23
|
-23
|
-23
|
-23
|
II. Tài sản cố định
|
850,492
|
865,865
|
848,835
|
856,297
|
828,112
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
805,873
|
821,793
|
805,309
|
813,318
|
785,680
|
- Nguyên giá
|
3,012,650
|
3,040,658
|
3,034,228
|
3,072,657
|
3,107,655
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,206,777
|
-2,218,865
|
-2,228,918
|
-2,259,339
|
-2,321,975
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
44,620
|
44,073
|
43,526
|
42,979
|
42,431
|
- Nguyên giá
|
52,258
|
52,258
|
52,258
|
52,258
|
52,258
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7,639
|
-8,186
|
-8,733
|
-9,280
|
-9,827
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
85,836
|
85,836
|
85,836
|
55,836
|
55,836
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
6,251
|
6,251
|
6,251
|
6,251
|
6,251
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-416
|
-416
|
-416
|
-416
|
-416
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
56,873
|
55,641
|
57,655
|
57,057
|
56,563
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
56,728
|
55,466
|
57,533
|
57,057
|
56,563
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
145
|
175
|
122
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
781
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3,241,292
|
2,973,789
|
2,718,263
|
3,106,438
|
3,619,762
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,500,853
|
1,203,520
|
928,171
|
1,350,364
|
1,839,794
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,440,364
|
1,143,800
|
896,783
|
1,320,036
|
1,810,025
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,048,622
|
855,520
|
688,121
|
942,648
|
1,292,335
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
155,563
|
56,024
|
43,778
|
102,284
|
218,102
|
4. Người mua trả tiền trước
|
113,306
|
106,705
|
59,815
|
119,155
|
92,653
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
13,150
|
54,084
|
26,236
|
7,186
|
12,315
|
6. Phải trả người lao động
|
19,301
|
21,644
|
8,141
|
14,722
|
23,409
|
7. Chi phí phải trả
|
46,234
|
18,647
|
12,494
|
28,359
|
37,710
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
34,618
|
22,000
|
20,884
|
59,689
|
88,361
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
60,489
|
59,720
|
31,388
|
30,328
|
29,768
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
29,481
|
28,075
|
1,500
|
1,000
|
1,000
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
6,335
|
6,335
|
6,335
|
6,335
|
6,335
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
1,197
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,740,439
|
1,770,269
|
1,790,092
|
1,756,074
|
1,779,968
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,722,145
|
1,753,411
|
1,774,106
|
1,740,960
|
1,765,723
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
745,480
|
801,351
|
801,351
|
801,351
|
857,416
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
191,455
|
191,455
|
191,455
|
191,455
|
191,455
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
601,739
|
601,739
|
601,739
|
610,792
|
610,792
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
152,398
|
126,659
|
148,029
|
106,534
|
69,582
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
18,294
|
16,858
|
15,986
|
15,114
|
14,245
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
9,569
|
9,176
|
37,314
|
45,993
|
45,141
|
2. Nguồn kinh phí
|
565
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
17,729
|
16,858
|
15,986
|
15,114
|
14,245
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
31,072
|
32,207
|
31,532
|
30,828
|
36,477
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3,241,292
|
2,973,789
|
2,718,263
|
3,106,438
|
3,619,762
|