Đơn vị: 1.000.000đ
  2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3.192 3.442
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 3.192 3.442
4. Giá vốn hàng bán 1.642 1.642
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1.550 1.799
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9.043 4.860
7. Chi phí tài chính 6.844 4.262
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3.414 1.636
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 21
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.584 1.847
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 2.164 530
12. Thu nhập khác 0 0
13. Chi phí khác 93 4
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -93 -4
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2.072 525
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 584 84
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 584 84
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.488 441
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.488 441