I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
30
|
2,624
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-30,400
|
-7,194
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-45
|
-290
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
100
|
682
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-3
|
-388
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-30,318
|
-4,566
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-30,500
|
-400
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-793
|
-2,955
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
28,000
|
4,664
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
35
|
97
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-3,258
|
1,406
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
34,000
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
3,100
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
-100
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
34,000
|
3,000
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
424
|
-160
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
977
|
1,402
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,402
|
1,242
|