Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 21.072 19.084 19.297 15.538 13.246
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.860 1.454 3.453 4.150 3.938
1. Tiền 1.860 1.454 2.253 2.950 2.720
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 1.200 1.200 1.218
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4.494 3.946 4.653 1.971 1.169
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4.680 4.109 2.999 3.047 2.778
2. Trả trước cho người bán 90 106 376 376 16
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 10 17 1.966 3 250
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -286 -286 -689 -1.455 -1.875
IV. Tổng hàng tồn kho 13.763 12.724 10.491 8.796 7.549
1. Hàng tồn kho 13.763 12.724 10.491 8.796 7.549
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 954 960 699 621 591
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 33 16 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 62 62 62 62 62
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 892 897 604 542 529
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 68.002 67.454 66.350 69.505 68.886
I. Các khoản phải thu dài hạn 847 916 916 2.145 2.145
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 847 916 916 2.145 2.145
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1.272 1.201 1.131 1.060 990
1. Tài sản cố định hữu hình 1.272 1.201 1.131 1.060 990
- Nguyên giá 21.282 21.282 21.282 21.184 21.184
- Giá trị hao mòn lũy kế -20.010 -20.081 -20.151 -20.124 -20.194
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 65.883 65.337 64.302 66.300 65.752
1. Chi phí trả trước dài hạn 65.723 65.175 64.137 66.132 65.582
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 160 162 165 167 170
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 89.073 86.538 85.646 85.043 82.133
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 18.387 16.880 14.798 13.544 12.473
I. Nợ ngắn hạn 17.585 16.072 13.974 12.707 11.624
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4.000 7.000 7.000 4.800 3.600
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 4.821 4.169 3.688 3.348 2.908
4. Người mua trả tiền trước 84 1.258 106 60 276
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5.931 366 463 1.596 1.988
6. Phải trả người lao động 42 36 281 393 339
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 426 538 244 328 431
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 2.250 2.675 2.161 2.151 1.903
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 31 31 31 31 179
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 802 808 825 837 849
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 802 808 825 837 849
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 70.686 69.658 70.848 71.499 69.660
I. Vốn chủ sở hữu 70.686 69.658 70.848 71.499 69.660
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 50.161 50.161 50.161 50.161 50.161
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -730 -730 -730 -730 -730
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 18.340 18.340 18.340 18.340 18.340
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2.915 1.887 3.077 3.728 1.889
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2.779 2.917 2.917 2.917 524
- LNST chưa phân phối kỳ này 135 -1.030 160 811 1.365
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 89.073 86.538 85.646 85.043 82.133