単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 19,297 15,538 13,246 14,820 12,721
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,453 4,150 3,938 5,736 4,747
1. Tiền 2,253 2,950 2,720 4,518 3,507
2. Các khoản tương đương tiền 1,200 1,200 1,218 1,218 1,240
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,653 1,971 1,169 1,348 770
1. Phải thu khách hàng 2,999 3,047 2,778 2,925 2,433
2. Trả trước cho người bán 376 376 16 23 23
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,966 3 250 274 33
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -689 -1,455 -1,875 -1,875 -1,718
IV. Tổng hàng tồn kho 10,491 8,796 7,549 7,157 6,613
1. Hàng tồn kho 10,491 8,796 7,549 7,310 6,833
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 -153 -220
V. Tài sản ngắn hạn khác 699 621 591 580 591
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 33 16 0 49 33
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 62 62 62 62 62
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 604 542 529 469 496
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 66,350 69,505 68,886 67,281 73,663
I. Các khoản phải thu dài hạn 916 2,145 2,145 2,217 2,217
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 916 2,145 2,145 2,217 2,217
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,131 1,060 990 919 849
1. Tài sản cố định hữu hình 1,131 1,060 990 919 849
- Nguyên giá 21,282 21,184 21,184 21,184 21,184
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,151 -20,124 -20,194 -20,265 -20,335
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 64,302 66,300 65,752 64,145 70,598
1. Chi phí trả trước dài hạn 64,137 66,132 65,582 63,972 70,421
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 165 167 170 173 176
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 85,646 85,043 82,133 82,101 86,384
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 14,798 13,544 12,473 11,355 14,920
I. Nợ ngắn hạn 13,974 12,707 11,624 10,489 14,039
1. Vay và nợ ngắn 7,000 4,800 3,600 3,300 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 3,688 3,348 2,908 2,571 1,733
4. Người mua trả tiền trước 106 60 276 161 194
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 463 1,596 1,988 1,401 9,174
6. Phải trả người lao động 281 393 339 241 348
7. Chi phí phải trả 244 328 431 674 319
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 2,161 2,151 1,903 1,895 1,885
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 825 837 849 865 881
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 825 837 849 865 881
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 70,848 71,499 69,660 70,746 71,464
I. Vốn chủ sở hữu 70,848 71,499 69,660 70,746 71,464
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 50,161 50,161 50,161 50,161 50,161
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -730 -730 -730 -730 -730
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 18,340 18,340 18,340 18,340 19,165
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,077 3,728 1,889 2,975 2,867
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 31 31 179 247 387
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 85,646 85,043 82,133 82,101 86,384