TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
21,072
|
19,084
|
19,297
|
15,538
|
13,246
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,860
|
1,454
|
3,453
|
4,150
|
3,938
|
1. Tiền
|
1,860
|
1,454
|
2,253
|
2,950
|
2,720
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
1,200
|
1,200
|
1,218
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
4,494
|
3,946
|
4,653
|
1,971
|
1,169
|
1. Phải thu khách hàng
|
4,680
|
4,109
|
2,999
|
3,047
|
2,778
|
2. Trả trước cho người bán
|
90
|
106
|
376
|
376
|
16
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
10
|
17
|
1,966
|
3
|
250
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-286
|
-286
|
-689
|
-1,455
|
-1,875
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
13,763
|
12,724
|
10,491
|
8,796
|
7,549
|
1. Hàng tồn kho
|
13,763
|
12,724
|
10,491
|
8,796
|
7,549
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
954
|
960
|
699
|
621
|
591
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
33
|
16
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
62
|
62
|
62
|
62
|
62
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
892
|
897
|
604
|
542
|
529
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
68,002
|
67,454
|
66,350
|
69,505
|
68,886
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
847
|
916
|
916
|
2,145
|
2,145
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
847
|
916
|
916
|
2,145
|
2,145
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,272
|
1,201
|
1,131
|
1,060
|
990
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,272
|
1,201
|
1,131
|
1,060
|
990
|
- Nguyên giá
|
21,282
|
21,282
|
21,282
|
21,184
|
21,184
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-20,010
|
-20,081
|
-20,151
|
-20,124
|
-20,194
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
65,883
|
65,337
|
64,302
|
66,300
|
65,752
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
65,723
|
65,175
|
64,137
|
66,132
|
65,582
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
160
|
162
|
165
|
167
|
170
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
89,073
|
86,538
|
85,646
|
85,043
|
82,133
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
18,387
|
16,880
|
14,798
|
13,544
|
12,473
|
I. Nợ ngắn hạn
|
17,585
|
16,072
|
13,974
|
12,707
|
11,624
|
1. Vay và nợ ngắn
|
4,000
|
7,000
|
7,000
|
4,800
|
3,600
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
4,821
|
4,169
|
3,688
|
3,348
|
2,908
|
4. Người mua trả tiền trước
|
84
|
1,258
|
106
|
60
|
276
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5,931
|
366
|
463
|
1,596
|
1,988
|
6. Phải trả người lao động
|
42
|
36
|
281
|
393
|
339
|
7. Chi phí phải trả
|
426
|
538
|
244
|
328
|
431
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,250
|
2,675
|
2,161
|
2,151
|
1,903
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
802
|
808
|
825
|
837
|
849
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
802
|
808
|
825
|
837
|
849
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
70,686
|
69,658
|
70,848
|
71,499
|
69,660
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
70,686
|
69,658
|
70,848
|
71,499
|
69,660
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
50,161
|
50,161
|
50,161
|
50,161
|
50,161
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-730
|
-730
|
-730
|
-730
|
-730
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
18,340
|
18,340
|
18,340
|
18,340
|
18,340
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
2,915
|
1,887
|
3,077
|
3,728
|
1,889
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
31
|
31
|
31
|
31
|
179
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
89,073
|
86,538
|
85,646
|
85,043
|
82,133
|