単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 7,000 7,100 4,885 8,056 8,876
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 7,000 7,100 4,885 8,056 8,876
Giá vốn hàng bán 4,052 4,647 2,433 5,013 6,103
Lợi nhuận gộp 2,948 2,452 2,452 3,042 2,773
Doanh thu hoạt động tài chính 1 1 19 1 24
Chi phí tài chính 155 117 68 60 18
Trong đó: Chi phí lãi vay 155 117 68 60 18
Chi phí bán hàng 254 231 232 176 230
Chi phí quản lý doanh nghiệp 823 1,414 1,179 853 965
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,717 691 993 1,954 1,583
Thu nhập khác 123 18 5 3
Chi phí khác 34 69 0 0
Lợi nhuận khác -34 123 -51 5 3
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,683 814 942 1,959 1,587
Chi phí thuế TNDN hiện hành 135 165 205 395 325
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -3 -2 -2 -3 -3
Chi phí thuế TNDN 132 163 202 392 322
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,552 651 740 1,567 1,264
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,552 651 740 1,567 1,264
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)