単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,416 3,449 7,000 7,100 4,885
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 2,416 3,449 7,000 7,100 4,885
Giá vốn hàng bán 2,462 2,946 4,052 4,647 2,433
Lợi nhuận gộp -46 503 2,948 2,452 2,452
Doanh thu hoạt động tài chính 0 1 1 1 19
Chi phí tài chính 116 114 155 117 68
Trong đó: Chi phí lãi vay 116 114 155 117 68
Chi phí bán hàng 214 163 254 231 232
Chi phí quản lý doanh nghiệp 361 564 823 1,414 1,179
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -736 -337 1,717 691 993
Thu nhập khác 1,379 0 123 18
Chi phí khác 773 694 34 69
Lợi nhuận khác 606 -694 -34 123 -51
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -131 -1,032 1,683 814 942
Chi phí thuế TNDN hiện hành -114 0 135 165 205
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 273 -1 -3 -2 -2
Chi phí thuế TNDN 159 -1 132 163 202
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -290 -1,030 1,552 651 740
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -290 -1,030 1,552 651 740
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)