Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
50,729
|
40,954
|
52,221
|
17,287
|
22,439
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
50,729
|
40,954
|
52,221
|
17,287
|
22,439
|
Giá vốn hàng bán
|
42,210
|
32,602
|
41,984
|
13,245
|
13,954
|
Lợi nhuận gộp
|
8,519
|
8,352
|
10,237
|
4,042
|
8,485
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2
|
4
|
45
|
6
|
21
|
Chi phí tài chính
|
211
|
350
|
404
|
458
|
450
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
211
|
350
|
404
|
458
|
450
|
Chi phí bán hàng
|
1,696
|
1,987
|
1,461
|
787
|
879
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,079
|
3,618
|
4,503
|
3,155
|
4,383
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,536
|
2,400
|
3,914
|
-353
|
2,794
|
Thu nhập khác
|
261
|
89
|
1,181
|
1,549
|
141
|
Chi phí khác
|
54
|
4
|
483
|
776
|
797
|
Lợi nhuận khác
|
207
|
85
|
698
|
773
|
-656
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,743
|
2,486
|
4,613
|
420
|
2,138
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
391
|
353
|
932
|
0
|
596
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-10
|
-7
|
-9
|
269
|
-9
|
Chi phí thuế TNDN
|
381
|
346
|
923
|
269
|
587
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2,362
|
2,140
|
3,690
|
150
|
1,551
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,362
|
2,140
|
3,690
|
150
|
1,551
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|