I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
40,162
|
42,931
|
53,358
|
22,583
|
30,029
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-22,743
|
-20,039
|
-34,071
|
-10,790
|
-6,181
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-9,746
|
-6,120
|
-8,770
|
-6,217
|
-2,655
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-211
|
-147
|
-414
|
-342
|
-509
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-706
|
-502
|
-1,381
|
0
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
103
|
27
|
154
|
119
|
105
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-8,184
|
-7,038
|
-9,784
|
-6,546
|
-15,815
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,325
|
9,112
|
-908
|
-1,193
|
4,974
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-5,061
|
|
-375
|
-72
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
59
|
1,172
|
|
123
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2
|
4
|
40
|
6
|
21
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
2
|
-4,998
|
1,212
|
-369
|
72
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
4,000
|
|
|
3,000
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
-3,000
|
|
|
-3,400
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1,992
|
|
-2,062
|
0
|
-2,569
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1,992
|
1,000
|
-2,062
|
0
|
-2,969
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-3,315
|
5,114
|
-1,758
|
-1,562
|
2,078
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3,381
|
66
|
5,180
|
3,422
|
1,860
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
66
|
5,180
|
3,422
|
1,860
|
3,938
|