I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
9,052
|
7,692
|
7,768
|
8,583
|
12,819
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-1,775
|
-1,251
|
-1,667
|
-2,139
|
-5,317
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-562
|
-635
|
-807
|
-1,113
|
-2,141
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-456
|
-53
|
|
|
-327
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
-170
|
-320
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
67
|
22
|
5
|
18
|
254
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-4,256
|
-3,003
|
-1,761
|
-3,083
|
-2,681
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,070
|
2,773
|
3,538
|
2,096
|
2,287
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-72
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
123
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1
|
1
|
19
|
1
|
24
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-71
|
124
|
19
|
1
|
24
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
-2,200
|
-1,200
|
-300
|
-3,300
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
-2,569
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
-2,200
|
-3,769
|
-300
|
-3,300
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2,000
|
696
|
-212
|
1,798
|
-989
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,454
|
3,453
|
4,150
|
3,938
|
5,736
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3,453
|
4,150
|
3,938
|
5,736
|
4,747
|