Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 50.729 40.954 52.221 17.287 22.439
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 50.729 40.954 52.221 17.287 22.439
4. Giá vốn hàng bán 42.210 32.602 41.984 13.245 13.954
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 8.519 8.352 10.237 4.042 8.485
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2 4 45 6 21
7. Chi phí tài chính 211 350 404 458 450
-Trong đó: Chi phí lãi vay 211 350 404 458 450
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.696 1.987 1.461 787 879
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4.079 3.618 4.503 3.155 4.383
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 2.536 2.400 3.914 -353 2.794
12. Thu nhập khác 261 89 1.181 1.549 141
13. Chi phí khác 54 4 483 776 797
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 207 85 698 773 -656
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2.743 2.486 4.613 420 2.138
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 391 353 932 0 596
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -10 -7 -9 269 -9
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 381 346 923 269 587
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 2.362 2.140 3.690 150 1.551
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2.362 2.140 3.690 150 1.551